Part 4 Flashcards

1
Q

authentic
[ɔːˈθen.tɪk]

A

(adj) đích thực, xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

compensate
[ˈkɒm.pən.seɪt]

A

(v) đền bù, bồi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

complain
[kəmˈpleɪn]

A

(v) phàn nàn, than phiền; oán trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

complimentary
[ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i]

A

(adj) khen ngợi, miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

custodial staff
[kʌsˈtəʊ.di.əl stɑːf]

A

(n) nhân viên bảo quản, nhân viên dọn dẹp, nhân viên giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

diverse
[daɪˈvɜːs]

A

(adj) Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh; Thay đổi khác nhau; Đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

victim
[ˈvɪk.tɪm]

A

(n) Nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

injury
[ˈɪn.dʒər.i]

A

(n) Sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng; Điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương; (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

parking
[ˈpɑː.kɪŋ]

A

(n) Sự đỗ xe; bãi đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

drop off
[drɒp ɒf]

A

(n) Sự sa sút rõ ràng; Dốc thẳng đứng
(v) thả xuống; đi ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

encourage
[ɪnˈkʌr.ɪdʒ]

A

(v) Làm can đảm, làm mạnh dạn
Khuyến khích, cổ vũ, động viên
Giúp đỡ, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

flexible
[ˈflek.sə.bəl]

A

(adj) Dẻo, mềm dẻo, dễ uốn
Dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
Linh động, linh hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

inventory
[ˈɪn.vən.tər.i]

A

(n) Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt
Bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng… (ở một vùng…)
Hàng hóa tồn kho, hàng tồn trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

landscape
[ˈlænd.skeɪp]

A

(n) phong cảnh
(v) làm đẹp phong cảnh, thiết kế cảnh quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

maintenance
[ˈmeɪn.tən.əns]

A

(n) Sự bảo dưỡng (máy móc); sự bảo quản (nhà cửa, đường sá…)
Sự duy trì (mức sống; đời sống)
Sự kiên định; sự giữ vững (ý kiến, quan điểm); sự chủ trương; sự bênh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mechanic
[məˈkæn.ɪk]

A

(n) thợ máy, công nhân thợ khí

17
Q

motivate
[ˈməʊ.tɪ.veɪt]

A

(v) thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy

18
Q

adaptable
[əˈdæp.tə.bəl]

A

(adj) Có thể tra vào, có thể lắp vào
Có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp
Có thể thích nghi, có thể thích ứng

19
Q

changeable
[ˈtʃeɪn.dʒə.bəl]

A

(adj) Dễ thay đổi, hay thay đổi

20
Q

stock
[stɒk]

A

(n) Kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng

21
Q

scenery
[ˈsiː.nər.i]

A

(n) Đồ dùng trang trí sân khấu; cảnh phông (nhà hát)
Phong cảnh, cảnh vật

22
Q

repairman
[rɪˈpeə.mæn]

A

(n) Thợ sửa chữa máy móc

23
Q

mental
[ˈmen.təl]

A

(adj) (y học) (thuộc) cằm
(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần; thuộc trí tuệ, (thuộc) trí óc

24
Q

physical therapy
[ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pi]

A

(n) vật lý trị liệu

25
Q

renovate
[ˈren.ə.veɪt]

A

(v) Nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại (một toà nhà..)

26
Q

stimulate
[ˈstɪm.jə.leɪt]

A

(v) Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì

27
Q

turbine
[ˈtɜː.baɪn]

A

(n) kỹ thuật: tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hoặc khí)

28
Q

refurbish
[ˌriːˈfɜː.bɪʃ]

A

(v) Tân trang lại, trang trí lại

29
Q

inspire
[ɪnˈspaɪər]

A

(v) hít vào thở ra

30
Q

inspire sb to sth

A

Truyền (cảm hứng, ý nghĩ…); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)

31
Q

inspire sb with sth = inspire sth in sb

A

Gây (tình cảm…) (cho ai); gây ra; xúi giục

32
Q

utility
[juːˈtɪl.ə.ti]

A

(n) Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Vật có ích, vật dùng được

33
Q

warranty
[ˈwɒr.ən.ti]

A

(n) Giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng)

34
Q

usefulness
[ˈjuːs.fəl.nəs]

A

(n) Sự hữu ích, sự có ích, sự giúp ích; tình trạng có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
(thông tục) sự thành thạo, sự có năng lực, sự cừ

35
Q

guarantee
[ˌɡær.ənˈtiː]

A

(n) (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành