Part 5 Flashcards
accomplishment
[əˈkʌm.plɪʃ.mənt]
(n) Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
Sự thực hiện (mục đích…), thành tích, thành tựu
acquisition
[ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən]
(n) Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
ambitious
[æmˈbɪʃ.əs]
(adj) tham vọng
authority
[ɔːˈθɒr.ə.ti]
(n) thẩm quyền
calculator
[ˈkæl.kjə.leɪ.tə]
(n) máy tính
celebrate
[ˈsel.ə.breɪt]
(n) kỉ niệm, lễ kỉ niệm
considerable
[kənˈsɪd.ər.ə.bəl]
(adj) đáng kể, to tát, lớn lao
construction
[considerable]
(n) công trình xây dựng
donate
[dəʊˈneɪt]
(v) tặng, cho, biếu; quyên cúng
evaluate
[ɪˈvæl.ju.eɪt]
(v) ước lượng, định giá, đánh giá
expand
[ɪkˈspænd]
(v) mở rộng, bành trướng, tăng trưởng
experience
[ɪkˈspɪə.ri.əns]
(n) kinh nghiệm
(v) trải nghiệm
imitate
[ˈɪm.ɪ.teɪt]
(v) sao chép, noi gương
impressive
[ɪmˈpres.ɪv]
(adj) gây ấn tượng sâu sắc
permission
[pəˈmɪʃ.ən]
(n) Sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép
reception
[rɪˈsep.ʃən]
(n) quầy lễ tân
retirement
[rɪˈtaɪə.mənt]
(n) nghỉ hưu
revised
[rɪˈvaɪzd]
(adj) sữa đổi
standard
[ˈstæn.dəd]
(n) tiêu
(adj) Làm tiêu chuẩn, được dùng làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
meet standard
đủ tiêu chuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn
tailor
[ˈteɪ.lər]
(n) thợ may
unforgettable
[ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl]
(adj) không thể quên, Không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ
approval
[əˈpruː.vəl]
(n) Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự xét duyệt
adjusted
[əˈdʒʌst]
(v) điều chỉnh
modified
[ˈmɒdɪfaɪd]
(adj) biến đổi
power
[paʊər]
(n) khả năng, tài năng, năng lực, quyền hạn, năng lượng