Part 5 Flashcards

1
Q

accomplishment
[əˈkʌm.plɪʃ.mənt]

A

(n) Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
Sự thực hiện (mục đích…), thành tích, thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acquisition
[ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən]

A

(n) Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ambitious
[æmˈbɪʃ.əs]

A

(adj) tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

authority
[ɔːˈθɒr.ə.ti]

A

(n) thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

calculator
[ˈkæl.kjə.leɪ.tə]

A

(n) máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

celebrate
[ˈsel.ə.breɪt]

A

(n) kỉ niệm, lễ kỉ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

considerable
[kənˈsɪd.ər.ə.bəl]

A

(adj) đáng kể, to tát, lớn lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

construction
[considerable]

A

(n) công trình xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

donate
[dəʊˈneɪt]

A

(v) tặng, cho, biếu; quyên cúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

evaluate
[ɪˈvæl.ju.eɪt]

A

(v) ước lượng, định giá, đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

expand
[ɪkˈspænd]

A

(v) mở rộng, bành trướng, tăng trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

experience
[ɪkˈspɪə.ri.əns]

A

(n) kinh nghiệm
(v) trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

imitate
[ˈɪm.ɪ.teɪt]

A

(v) sao chép, noi gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

impressive
[ɪmˈpres.ɪv]

A

(adj) gây ấn tượng sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

permission
[pəˈmɪʃ.ən]

A

(n) Sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

reception
[rɪˈsep.ʃən]

A

(n) quầy lễ tân

17
Q

retirement
[rɪˈtaɪə.mənt]

A

(n) nghỉ hưu

18
Q

revised
[rɪˈvaɪzd]

A

(adj) sữa đổi

19
Q

standard
[ˈstæn.dəd]

A

(n) tiêu
(adj) Làm tiêu chuẩn, được dùng làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn

20
Q

meet standard

A

đủ tiêu chuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn

21
Q

tailor
[ˈteɪ.lər]

A

(n) thợ may

22
Q

unforgettable
[ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl]

A

(adj) không thể quên, Không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ

23
Q

approval
[əˈpruː.vəl]

A

(n) Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự xét duyệt

24
Q

adjusted
[əˈdʒʌst]

A

(v) điều chỉnh

25
Q

modified
[ˈmɒdɪfaɪd]

A

(adj) biến đổi

26
Q

power
[paʊər]

A

(n) khả năng, tài năng, năng lực, quyền hạn, năng lượng