Part 1 Flashcards
1
Q
Bulletin board
[ˈbʊl.ə.tɪn ˌbɔːd]
A
(n) bảng thông tin
2
Q
Cabinet
[ˈkæb.ɪ.nət]
A
(n) cái tủ có ngăn kéo
3
Q
converse
[kənˈvəːs]
A
(v) nói chuyện
(n) điều ngược lại
4
Q
carry
[ˈkær.i]
A
(v) mang, vác
5
Q
survey
[ˈsɜː.veɪ]
A
(n) khảo sát
6
Q
regulation
[ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən]
A
(n) quy định
7
Q
display
[dɪˈspleɪ]
A
(v,n) trưng bày
8
Q
demonstrate
[ˈdem.ən.streɪt]
A
(v) mô tả, trình bày
9
Q
drawer
[drɔːr]
A
(n) ngăn kéo
10
Q
filing cabinet
[ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət]
A
(n) tủ đựng hồ sơ
11
Q
garden
[ˈɡɑː.dən]
A
(n) vườn
(v) làm vườn
12
Q
gather
[ˈɡæð.ər]
A
(v,n) (thing) thu thập
(person) tụ tập, tập trung
13
Q
assemble
[əˈsem.bəl]
A
(v) (thing) lắp ráp
(person) tập hợp
14
Q
lake
[leɪk]
A
(n) hồ
15
Q
lean
[liːn]
A
(v) cuối xuống
(adj) gầy