Part 1 Flashcards
Bulletin board
[ˈbʊl.ə.tɪn ˌbɔːd]
(n) bảng thông tin
Cabinet
[ˈkæb.ɪ.nət]
(n) cái tủ có ngăn kéo
converse
[kənˈvəːs]
(v) nói chuyện
(n) điều ngược lại
carry
[ˈkær.i]
(v) mang, vác
survey
[ˈsɜː.veɪ]
(n) khảo sát
regulation
[ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən]
(n) quy định
display
[dɪˈspleɪ]
(v,n) trưng bày
demonstrate
[ˈdem.ən.streɪt]
(v) mô tả, trình bày
drawer
[drɔːr]
(n) ngăn kéo
filing cabinet
[ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət]
(n) tủ đựng hồ sơ
garden
[ˈɡɑː.dən]
(n) vườn
(v) làm vườn
gather
[ˈɡæð.ər]
(v,n) (thing) thu thập
(person) tụ tập, tập trung
assemble
[əˈsem.bəl]
(v) (thing) lắp ráp
(person) tập hợp
lake
[leɪk]
(n) hồ
lean
[liːn]
(v) cuối xuống
(adj) gầy
pillow
[ˈpɪl.əʊ]
(n) cái gối
cushion
[ˈkʊʃ.ən]
(n) cái đệm, cái đệm ngồi, cái đệm cắm kim
pour
[pɔːr]
(v) đổ, trút, rót
rug
[rʌɡ]
(n) thảm nhỏ và chỉ phủ một phần của sàn
carpet
[ˈkɑː.pɪt]
(n) thảm đủ lớn có thể trải hết sàn
mat
[mæt]
(n) thảm nhỏ và dày để trước cửa nhà
shopper
[ˈʃɒp.ər]
(n) người mua
purchase
[ˈpɜː.tʃəs]
(n) mua sắm
shovel
[ˈʃʌv.əl]
(n) cái xẻng
(v) dọn sạch bằng xẻng, di chuyển bằng xẻng
stack
[stæk]
(n) chồng sách
(v) xếp thành chồng
suitcase
[ˈsuːt.keɪs]
(n) va-li, hành
suspend
[səˈspend]
(v) treo lên
hang
[hæŋ]
(v) treo
tunnel
[ˈtʌn.əl]
(n) đường hầm, cái hang
walkway
[ˈwɔː.kweɪ]
(n) đường dành cho người đi bộ gần công viên hoặc trên bờ biển
sidewalk
[ˈsaɪd.wɔːk]
(n) vĩa hè
crosswalk
[ˈkrɒs.wɔːk]
(n) đường đi qua đường phố dành cho người đi bộ
pavement
[ˈpeɪv.mənt]
(n) vĩa hè