Part 1 Flashcards

1
Q

Bulletin board
[ˈbʊl.ə.tɪn ˌbɔːd]

A

(n) bảng thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cabinet
[ˈkæb.ɪ.nət]

A

(n) cái tủ có ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

converse
[kənˈvəːs]

A

(v) nói chuyện
(n) điều ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

carry
[ˈkær.i]

A

(v) mang, vác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

survey
[ˈsɜː.veɪ]

A

(n) khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

regulation
[ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən]

A

(n) quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

display
[dɪˈspleɪ]

A

(v,n) trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

demonstrate
[ˈdem.ən.streɪt]

A

(v) mô tả, trình bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

drawer
[drɔːr]

A

(n) ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

filing cabinet
[ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət]

A

(n) tủ đựng hồ sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

garden
[ˈɡɑː.dən]

A

(n) vườn
(v) làm vườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gather
[ˈɡæð.ər]

A

(v,n) (thing) thu thập
(person) tụ tập, tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

assemble
[əˈsem.bəl]

A

(v) (thing) lắp ráp
(person) tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lake
[leɪk]

A

(n) hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lean
[liːn]

A

(v) cuối xuống
(adj) gầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pillow
[ˈpɪl.əʊ]

A

(n) cái gối

17
Q

cushion
[ˈkʊʃ.ən]

A

(n) cái đệm, cái đệm ngồi, cái đệm cắm kim

18
Q

pour
[pɔːr]

A

(v) đổ, trút, rót

19
Q

rug
[rʌɡ]

A

(n) thảm nhỏ và chỉ phủ một phần của sàn

20
Q

carpet
[ˈkɑː.pɪt]

A

(n) thảm đủ lớn có thể trải hết sàn

21
Q

mat
[mæt]

A

(n) thảm nhỏ và dày để trước cửa nhà

22
Q

shopper
[ˈʃɒp.ər]

A

(n) người mua

23
Q

purchase
[ˈpɜː.tʃəs]

A

(n) mua sắm

24
Q

shovel
[ˈʃʌv.əl]

A

(n) cái xẻng
(v) dọn sạch bằng xẻng, di chuyển bằng xẻng

25
Q

stack
[stæk]

A

(n) chồng sách
(v) xếp thành chồng

26
Q

suitcase
[ˈsuːt.keɪs]

A

(n) va-li, hành

27
Q

suspend
[səˈspend]

A

(v) treo lên

28
Q

hang
[hæŋ]

A

(v) treo

29
Q

tunnel
[ˈtʌn.əl]

A

(n) đường hầm, cái hang

30
Q

walkway
[ˈwɔː.kweɪ]

A

(n) đường dành cho người đi bộ gần công viên hoặc trên bờ biển

31
Q

sidewalk
[ˈsaɪd.wɔːk]

A

(n) vĩa hè

32
Q

crosswalk
[ˈkrɒs.wɔːk]

A

(n) đường đi qua đường phố dành cho người đi bộ

33
Q

pavement
[ˈpeɪv.mənt]

A

(n) vĩa hè