Part 2 Flashcards

1
Q

annual
[ˈæn.ju.əl]

A

(adj) xảy ra hằng năm, thường niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

apartment
[əˈpɑːt.mənt]

A

(n) căn hộ chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

badge
[bædʒ]

A

(n) huy hiệu, danh hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

brochure
[ˈbrəʊ.ʃər]

A

(n) tờ rơi, tài liệu quảng cáo (có nhiều mặt có thể gập lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

leaflet
[ˈliː.flət]

A

(n) tờ rơi (chỉ có 1 tờ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

commute
[kəˈmjuːt]

A

(v) đi làm, người đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

florist
[ˈflɒr.ɪst]

A

(n) người bán hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ladder
[ˈlæd.ər]

A

(n) cái thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

leftover
[ˈleftˌəʊ.vər]

A

(adj, n) thức ăn thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

budget
[ˈbʌdʒ.ɪt]

A

(n) Ngân sách, ngân quỹ
(v) Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
(adj) Rẻ, không đắt tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mural
[ˈmjʊə.rəl]

A

(n) tranh trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

musician
[mjuːˈzɪʃ.ən]

A

(n) người học vẹt âm nhạc, nhạc sĩ, nghệ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

performer
[pəˈfɔː.mər]

A

(v) trình bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

napkin
[ˈnæp.kɪn]

A

(n) khăn ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

performance
[pəˈfɔː.məns]

A

(n) báo cáo hiệu xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pursue
[pəˈsjuː]

A

(v) theo đuôi, đuổi bắt

17
Q

receipt
[rɪˈsiːt]

A

(n) hóa đơn

18
Q

recital
[rɪˈsaɪ.təl]

A

(n) cuộc biểu diễn đọc tấu, sự kể lại

19
Q

reservation
[ˌrez.əˈveɪ.ʃən]

A

(n) sự đặt trước, khu bảo tồn

20
Q

booking
[ˈbʊk.ɪŋ]

A

(n) đặt trước

21
Q

tenant
[ˈten.ənt]

A

(n) người thuê

22
Q

vendor
[ˈven.dər]

A

(n) người bán rong

23
Q

waterfront
[ˈwɔː.tə.frʌnt]

A

(n) bờ sông