Part 2 Flashcards
annual
[ˈæn.ju.əl]
(adj) xảy ra hằng năm, thường niên
apartment
[əˈpɑːt.mənt]
(n) căn hộ chung cư
badge
[bædʒ]
(n) huy hiệu, danh hiệu
brochure
[ˈbrəʊ.ʃər]
(n) tờ rơi, tài liệu quảng cáo (có nhiều mặt có thể gập lại)
leaflet
[ˈliː.flət]
(n) tờ rơi (chỉ có 1 tờ)
commute
[kəˈmjuːt]
(v) đi làm, người đi làm
florist
[ˈflɒr.ɪst]
(n) người bán hoa
ladder
[ˈlæd.ər]
(n) cái thang
leftover
[ˈleftˌəʊ.vər]
(adj, n) thức ăn thừa
budget
[ˈbʌdʒ.ɪt]
(n) Ngân sách, ngân quỹ
(v) Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
(adj) Rẻ, không đắt tiền
mural
[ˈmjʊə.rəl]
(n) tranh trường
musician
[mjuːˈzɪʃ.ən]
(n) người học vẹt âm nhạc, nhạc sĩ, nghệ sĩ
performer
[pəˈfɔː.mər]
(v) trình bày
napkin
[ˈnæp.kɪn]
(n) khăn ăn
performance
[pəˈfɔː.məns]
(n) báo cáo hiệu xuất