P6 Flashcards
1
Q
Reassure
A
Trấn an
2
Q
Blod
A
Táo bạo
3
Q
To bail on sth
A
Từ bỏ, k làm nữa
4
Q
Count me in
A
Tôi tham gia với
5
Q
Reach out to so
A
Liên lạc với ai đó
6
Q
Work around the clock
A
Làm việc cả ngày lẫn đêm
7
Q
Drape
A
Tấm rèm
8
Q
Projector
A
Máy chiếu
9
Q
Revision
A
Sự sửa đổi
10
Q
Illustration
A
Sự minh hoạ
11
Q
Conclude
A
Kết luận
12
Q
Car title
A
Giấy sở hữu ô tô
13
Q
Remodel
A
Tu sửa
14
Q
Relatives
A
Người thân
15
Q
Forklift
A
Xe nâng