P1. Flashcards
1
Q
Indication
A
Dấu hiệu
2
Q
Privilege
A
Vinh hạnh
3
Q
Council
A
Hội đồng
4
Q
Justify
A
Giải thích
5
Q
Bother
A
Làm phiền
6
Q
Amateur
A
Nghiệp dư
7
Q
Dim
A
Làm mờ (v)
Âm u (n)
8
Q
Regulation
A
Quy định
9
Q
Lecturer
A
Giảng viên
10
Q
Struggle
A
Đấu tranh
11
Q
Demolish
A
Phá dỡ
12
Q
Chairperson
A
Chủ tịch
13
Q
Anonymous
A
Ẩn danh
14
Q
Settle
A
Giải quyết
15
Q
Literacy
A
Biết chữ
16
Q
Courier
A
Chuyển phát nhanh
17
Q
Remit
A
Chuyển khoản