P1 Flashcards
1
Q
Proceed
A
Số tiền thu được
2
Q
Perspective
A
Quan điểm
3
Q
Installment
A
Các mốc trả góp
4
Q
Trial
A
Thí nghiệm
5
Q
Component
A
Thành phần, bộ phận
6
Q
Wildlife expert
A
Chuyên gia đv hoang dã
7
Q
Function
A
Chức năng
8
Q
Faculty
A
Tài năng
9
Q
Fountain
A
Đài phun nước
10
Q
Avenue
A
Đại lộ
11
Q
Fragile content
A
Hàng dễ vỡ
12
Q
Patron
A
Khách quen
13
Q
Substitute
A
Thay thế
14
Q
Attritional
A
Nhân tạo
15
Q
Preservation
A
Chất bảo quản
16
Q
Approval
A
Sự chấp nhận
17
Q
Invest
A
Đầu tư
18
Q
Share (n)
A
Cổ phiếu