P2 Flashcards
1
Q
Initial
A
Ban đầu
2
Q
Straight forward
A
Dễ hiểu
3
Q
Accomplished
A
Xong xuôi
4
Q
Prosperous
A
Thịnh vượng
5
Q
Preparatory (a)
A
Bước đầu
6
Q
Noteworthy
A
Nổi bật
7
Q
Satisfied
A
Hài lòng
8
Q
Witness
A
Nhân chứng
9
Q
Solidarity
A
Đơn độc
10
Q
Previous
A
Trước đó
11
Q
Spare
A
Ít ỏi; dự phòng
12
Q
Accessory
A
Phụ kiện
13
Q
Intensive
A
Chuyên sâu
14
Q
Manuscript
A
Bản dự thảo
15
Q
Itinerary
A
Hành trình