P3 Flashcards
1
Q
Mutually
A
Cùng nhau
2
Q
Relatively
A
Tương đối
3
Q
Tightly
A
Chặt chẽ
4
Q
Namely
A
Cụ thể là
5
Q
Accordingly
A
Phù hợp
6
Q
Supposedly
A
Giả sử là
7
Q
Dimension
A
Kích thước
8
Q
Likewise
A
Tương tự
9
Q
Panel
A
Hội đồng
10
Q
Aerial
A
Trên không
11
Q
Clinic
A
Phòng khám
12
Q
Promptness
A
Sự mau lẹ
13
Q
Indicate
A
Chỉ ra
14
Q
First-aid
A
Sơ cứu
15
Q
The language interpreter
A
Phiên dịch viên