nw2 Flashcards
state-of-the-art (equipment, technology, design)
the most recent stage in the development
Ex: We used state-of-the-art technology in our learning materials.
abnormal
khác thường
ground breaking
introducing new ideas or methods
We are required to have ground breaking study.
hierarchy
organizing people according to status
rise up the hierarchy: thăng chức
imminent
likely to occur in need
decede
go or come down
recede
move further away become less clear
negotiate
to have formal decision with sb/deal with sth difficult
intricate
phức tạp, rắc rối
embellish /i/ và /e/
làm đẹp, trang điểm
‘derelict /e/ - /ơ/
bị bỏ rơi, vô chủ
pristine (adj)
very new, in very good condition
aesthetically (adv)
có thẩm mỹ
ornate (adj) + carvings, style
trang trí công phu
gaze (n)
cái nhìn chằm chằm
ingenuity
tài khéo léo tạo ra nhiều thứ mới, kĩ năng mới
artistry of
great skill in creating or performing sth
rigorous
careful
intergrate
hòa nhập, hợp nhật
culprit (n)
thủ phạm
revitalize /i/-/ai/
tái sinh
take a gamble
do sth risky
pervasive
tỏa khắp
oddments
small pieces
feeble
weak or without energy, power, strength
inarticulate
unable to express feelings clearly
his speech was inarticulate
somber (in color)
watercolour
capaciousness
khả năng chứa nhiều hơn = high volume
iterance
repitition
scarce /skes/
=rare
concoct
pha, chế/ bịa ra, đặt ra
intimate (adj) friendship
thân mật, thân tình
scrutinize /skrutinaiz/
xem xét kỹ lưỡng
abbreviate
shorten a word or long phr make sth shorter
abbreviate version of the essay
abundant
= sufficient >< scanty
scanty evidence, information
adamant
cứng rắn = unyielding: kiên định
maneuverable
dễ bị lay động >< adamant
active
= energetic, animated
lethargic
>< active, energetic
thờ ơ = sluggish: chậm chạp, uể oải
adjourn
= postpone
agressive
(hung hăng)= assertive: quả quyết= determined (có ý chí)
antagonize
make sb dislike you =provoke=embitter (kích động, gây hấn)
soothe
dỗ dành = tranquilize (trấn an)
approve
=ratify (phê duyệt)= endorse (tán thành)
censure >< approve, endorse
phê bình, khiển trách
arrogant =haughty = stuck-up
kiêu ngạo
humble
humble=unobtrusive, modest (khiêm tốn)
artificial
=synthetic >< authentic