Mix 5 Flashcards
1
Q
Thung lũng
A
Údolí
2
Q
thác nước
A
Vodopád
3
Q
Con ếch
A
Žába
4
Q
máy ảnh
A
Foťák/kamera
5
Q
nhiếp ảnh gia
A
Fotograf
6
Q
Quay phim
A
Natáčet
7
Q
Đồ bơi
A
Plavky
8
Q
Chăn
A
Deka, přikrývka
9
Q
Lặn
A
Potápět se
10
Q
Cái xô
A
Kbelík
11
Q
Bẩn
A
Špinavý
12
Q
Cá mập
A
Žralok
13
Q
Cái khăn
A
Ručník, osuška
14
Q
vòi hoa sen
A
Sprcha
15
Q
áo choàng tắm
A
Župan
16
Q
Bồn tắm
A
Vana
17
Q
Bàn chải
A
Kartáč
18
Q
Bàn chải đánh răng
A
Kartáček na zuby
19
Q
Kem / thuốc đánh răng
A
Zubní pasta
20
Q
Cái lược
A
Hřeben