Mix 1 Flashcards
1
Q
Đèn
A
Lampa
2
Q
Pin
A
Baterie
3
Q
Túi
A
Taska
4
Q
Trả lời
A
Odpověď
5
Q
Câu
A
Věta
6
Q
Đáp án
A
Řešení
7
Q
Muối
A
Sůl
8
Q
Đường
A
Cukr
9
Q
Món
A
Pokrm
10
Q
Đôi
A
Pár
11
Q
Thắt lưng
A
Pásek
12
Q
Khăn
A
Šála
13
Q
Mà còn
A
Ale i
14
Q
Nên
A
(A) Proto
15
Q
Cuối cùng
A
Poslední
16
Q
Bẩn
A
Špinavý
17
Q
Gần
A
Skoro
18
Q
Tiếng
A
Počet hodin
19
Q
Số
A
Číslo (telefonní)
20
Q
Sinh nhật
A
Narozeniny
21
Q
Từng
A
Ever (ever been)
22
Q
Giá
A
Cena (stát)
23
Q
Vừa
A
Padnout (oblečení)
24
Q
Chuyển
A
Přesunout se
25
Sân bay
Letiště
26
Giảm giá
Sleva
27
Chỗ ngồi
Sedadla
28
Sống động
Živé
29
Năng động
Aktivní
30
Tự hào
Hrdý
31
Thích thú
Těšit se, užívat si
32
Thư giãn
Relaxovat
33
Bình tĩnh
Klidný
34
Tử tế
Hodný , laskavý
35
Hào hứng
Vzrušený
36
Đầy sinh lực
Energický
37
Cù
Lechtat
38
Chồng
Ženich
39
Vợ
Nevěsta
40
Đám cưới
Svatba
41
Lấy vợ
Ženit se
42
Lấy chồng
Vdát se
43
Nhớ
Chybět
44
Bóng
Stín
45
Giây
Sekunda
46
Thay thế
Místo, namísto (instead of)