Fluent forever 2 Flashcards
1
Q
máy sấy
A
fén
2
Q
mạng
A
síť (např wifi síť)
3
Q
chương trình
A
program
4
Q
máy tính xách tay
A
laptop, notebook
5
Q
màn hình
A
obrazovka, monitor
6
Q
máy quay phim
A
kamera
7
Q
đài radio
A
rádio
8
Q
râu
A
plnovous
9
Q
nước mắt
A
slza
10
Q
máu
A
krev
11
Q
mồ hôi
A
pot
12
Q
bệnh
A
nemoc
13
Q
xương
A
kost
14
Q
giọng nói
A
hlas
15
Q
đại dương
A
oceán
16
Q
sông
A
řeka
17
Q
mặt trăng
A
měsíc (moon)
18
Q
thế giới
A
svět
19
Q
trái đất
A
země
20
Q
cây hoa
A
rostlina
21
Q
đất
A
země/hlína/půda
22
Q
thung lũng
A
údolí
23
Q
rễ cây
A
kořen
24
Q
ngôi sao
A
hvězda
25
Q
cỏ
A
tráva
26
Q
không khí
A
vzduch
27
Q
cát
A
písek
28
Q
bãi biển
A
pláž
29
Q
sóng
A
vlna
30
Q
hòn đảo
A
ostrov
31
Q
đồi
A
kopec
32
Q
thiên nhiên
A
příroda
33
Q
thủy tinh
A
sklo
34
Q
kim loại
A
kov
35
Q
nhựa
A
plast
36
Q
kim cương
A
diamant
37
Q
bụi
A
prach
38
Q
chất liệu
A
materiál
39
Q
dấu
A
tečka
40
Q
nguyên âm
A
samohláska
41
Q
phụ âm
A
souhláska
42
Q
âm thanh
A
zvuk