Fluent forever Flashcards
1
Q
cánh
A
křídlo
2
Q
xe lửa, tàu hỏa
A
vlak
3
Q
xe tải
A
náklaďák
4
Q
thuyền
A
loď (malá)
5
Q
văn phòng
A
kancelář
6
Q
thư viện
A
knihovna
7
Q
bệnh viện
A
nemocnice
8
Q
Tòa nhà
A
budova
9
Q
ngân hàng
A
banka
10
Q
mũ
A
čepice
11
Q
bộ đồ, bộ vét
A
oblek
12
Q
túi
A
kapsa
13
Q
áo choàng
A
kabát
14
Q
vết bẩn
A
skvrna
15
Q
màu sắc
A
barva
16
Q
nữ hoàng
A
královna
17
Q
vua
(nhà vua)
A
král
18
Q
chủ tịch
A
president
19
Q
người lớn
A
dospělý
20
Q
con người
A
člověk
21
Q
nạn nhân
A
oběť
22
Q
bầy đàn
A
dav
23
Q
người hâm mộ
A
fanoušek
24
Q
vũ trụ
A
vesmír
25
Q
địa điểm
A
lokalita
26
Q
người
A
osoba
27
Q
luật sư
A
právník
28
Q
bệnh nhân
A
pacient
29
Q
khách hàng
A
zákazník
30
Q
bồi bàn
A
číšník
31
Q
thư ký
A
sekretářka
32
Q
sư thầy
A
mnich
33
Q
cảnh sát
A
policista, policie
34
Q
quân đội
A
armáda
35
Q
quân nhân
A
voják
36
Q
nghệ sĩ
A
umělec
37
Q
tác giả
A
autor