Mix 4 Flashcards
1
Q
So sánh
A
Porovnávat
2
Q
Ly hôn
A
Rozvedený, rozvod
3
Q
Có vợ, có chồng
A
Ženatý/vdaná
4
Q
Độc thân
A
Svobodný (bez partnera)
5
Q
Đường, phố
A
Ulice
6
Q
Vẽ
A
Kreslit
7
Q
Dãi dỗ
A
Vychovávat
8
Q
Gạch
A
Škrtnout (slovo na papíře)
9
Q
Rơi
A
Upadnout
10
Q
Bỏ cuộc
A
Vzdát se
11
Q
Chăm sóc
A
Starat se (o někoho)
12
Q
Bay
A
Létat
13
Q
Cho nhỏ, vặn nhỏ (tiếng)
A
Ztlumit (hudbu)
14
Q
Cho to (tiếng)
A
Zesílít (hudbu)
15
Q
Giúp đỡ
A
Poradit
16
Q
Lời khuyên
A
Rada
17
Q
Nhắc nhở
A
Připomenout
18
Q
Xây nhà
A
Postavit (dům)
19
Q
Hiểu
A
Chápat
20
Q
củng cố
A
Posilovat
21
Q
Chấp nhận
A
Schválit, přijmout
22
Q
Từ chối
A
Odmítnout
23
Q
Đồng ý
A
Souhlasit
24
Q
Không đồng ý
A
Nesouhlasit
25
Giải thích
Vysvětlit
26
Làm mất thời gian (của ai đó)
Zdržovat
27
giấu giếm
Tajit
28
Bí mật
Tajemství
29
Bỏ qua
Vynechat
30
Mối quan hệ
Vztah (relationship)
31
Ghen
Žárlit
32
Ghen tị
Žárlivý
33
Cuộc họp
Pracovní schůzka
34
Gặp gỡ bạn bè
Schůzka kamarádem
35
Hẹn hò
Schůzka, rande
36
ác quỷ
Ďábel
37
Chúa
Bůh
38
Nhà thờ
Kostel
39
phép màu
Zázrak
40
cầu nguyện
Modlit se
41
tội lỗi
Hřích
42
linh hồn
Duše
43
vịnh
Zátoka
44
Con vật
Zvíře
45
Sa mạc
Poušť, pustina
46
Đồi
Kopec
47
Núi
Hora
48
Hòn đảo
Ostrov
49
Hồ
Jezero
50
Đại dương
Oceán