Mix 4 Flashcards
1
Q
So sánh
A
Porovnávat
2
Q
Ly hôn
A
Rozvedený, rozvod
3
Q
Có vợ, có chồng
A
Ženatý/vdaná
4
Q
Độc thân
A
Svobodný (bez partnera)
5
Q
Đường, phố
A
Ulice
6
Q
Vẽ
A
Kreslit
7
Q
Dãi dỗ
A
Vychovávat
8
Q
Gạch
A
Škrtnout (slovo na papíře)
9
Q
Rơi
A
Upadnout
10
Q
Bỏ cuộc
A
Vzdát se
11
Q
Chăm sóc
A
Starat se (o někoho)
12
Q
Bay
A
Létat
13
Q
Cho nhỏ, vặn nhỏ (tiếng)
A
Ztlumit (hudbu)
14
Q
Cho to (tiếng)
A
Zesílít (hudbu)
15
Q
Giúp đỡ
A
Poradit
16
Q
Lời khuyên
A
Rada
17
Q
Nhắc nhở
A
Připomenout
18
Q
Xây nhà
A
Postavit (dům)
19
Q
Hiểu
A
Chápat
20
Q
củng cố
A
Posilovat