Mix 2 Flashcards
1
Q
Giống nhau
A
Stejný
2
Q
Dịch
A
Přeložit (z jazyku do jazyku)
3
Q
Thời tiết
A
Počasí
4
Q
Nhúng
A
Namočit
5
Q
Ướt
A
Mokrý
6
Q
Cửa hàng
A
Obchod
7
Q
Giá
A
Cena
8
Q
Phàn nàn
A
Stěžovat si
9
Q
Thoát khỏi (cái gì đó)
A
Zbavit se něčeho
10
Q
Hàng hoá
A
Zboží
11
Q
Kệ
A
Polička
12
Q
Vỉa hè
A
Chodník
13
Q
Đường
A
Silnice
14
Q
Độ
A
Stupně (teplota)
15
Q
Giờ nghỉ
A
Přestávka, pauza
16
Q
Lớp
A
Třída (ve škole)
17
Q
Bạn học
A
Spolužák
18
Q
Giờ học
A
Vyučovací hodina
19
Q
Bút
A
Tužka
20
Q
Bút bi
A
Propiska
21
Q
Giáo dục
A
Vzdělání
22
Q
Kỳ nghỉ
A
Prázdniny
23
Q
Lừa dối (ngoại tình)
A
Podvádět (v lásce)
24
Q
Ngôn ngữ
A
Jazyk (řeč)
25
Tờ (giấy)
List papíru
26
Giấy ăn
Ubrousek
27
Điền kinh
Atletika
28
Đánh bại
Porazit někoho (ve sportu)
29
Triến đấu
Bojovat (fight)
30
Trò chơi
Hra (1 hra, 1 zápas)
31
Người chơi
Hráč
32
Cuộc thi
Závod
33
Trọng tài
Rozhodčí
34
Thớt
Prkénko na krájení
35
Tua vít
Šroub
36
Chổi
Koště
37
Búa
Kladivo
38
Bàn là
Žehlička
39
Đinh
Hřebík
40
Kìm
Kleště
41
Vali
Kufr
42
Bờ biển
Pláž
43
Máy ảnh
Foťák
44
Tiếp viên hàng không
Letuška
45
Đi dạo
Procházka
46
Bản đồ
Mapa
47
Hành khách
Pasažér
48
Thuyền
Loď
49
Rất tiếc
Bohužel
50
Thảo luận
Diskuze