Mass media Flashcards
1
Q
emulate
A
bắt chước
2
Q
embrace
A
chấp nhận
3
Q
endorsement
A
quảng cáo sản phẩm
4
Q
exaggerate
A
thổi phòng, phóng đại
5
Q
eager for sth
A
háo hứng, chờ mong
6
Q
ever-changing
A
luôn thay đổi
7
Q
evolve
A
phát triển tiến hóa
8
Q
emerge
A
nổi lên hiện ra
9
Q
excessive
A
quá mức, dư thừa
10
Q
further information
A
thông tin thêm
11
Q
get sth across to sb
A
làm cho ai hiểu rõ về vấn đề gì
12
Q
influential
A
có ảnh hưởng
13
Q
issue
A
đưa ra, phát hành, in ra
14
Q
A
15
Q
joyful
A
vui mừng, hân hoan