Mass media Flashcards

1
Q

emulate

A

bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

embrace

A

chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

endorsement

A

quảng cáo sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exaggerate

A

thổi phòng, phóng đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

eager for sth

A

háo hứng, chờ mong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ever-changing

A

luôn thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

evolve

A

phát triển tiến hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

emerge

A

nổi lên hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

excessive

A

quá mức, dư thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

further information

A

thông tin thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

get sth across to sb

A

làm cho ai hiểu rõ về vấn đề gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

influential

A

có ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

issue

A

đưa ra, phát hành, in ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

joyful

A

vui mừng, hân hoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

launch

A

tung ra, phát hành

17
Q

make great inroads into

A

xâm nhập lớn vào

18
Q

make headlines

A

bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin

19
Q

make an appearance make one’s first appearance

A

hiện diện

20
Q

misrepresentation

A

sự trình bày sai

21
Q

means of communication

A

phương tiện giao tiếp

22
Q

notorious

A

khét tiếng

23
Q

out of the question

A

không thể xảy ra

24
Q

outset

A

sự bắt đầu

25
Q

programme

A

chương trình (truyền thanh, truyền hình)

26
Q

proficiently

A

tài giỏi

27
Q

profoundly

A

một cách sâu sắc

28
Q

respective

A

riêng từng cái

29
Q

spectacular

A

ngoạn mục, ấn tượng

30
Q

series

A

loạt, dãy, chuỗi

31
Q

serial

A

truyện ra từng số, tạp chí

32
Q

satellite television

A

truyền hình qua vệ tinh

33
Q

sequel

A

sự tiếp tục

34
Q

tranform

A

thay đổi

35
Q

tremendous

A

rất lớn, bao la

36
Q

unstable

A

không ổn định, k vững chắc

37
Q

a wealth of

A

nhiều

38
Q
A