Health and disease Flashcards
Sức khỏe và bệnh tật
abstinence
sự kiêng
additive
chất phụ gia
addicted
nghiện
agony
sự đau đớn, quằn quại
allergic
dị ứng
antidote
cách phòng ngừa thứ xấu
amputate
cắt cụt
ailment
bệnh tật
anaesthetic
thuốc tê
antibiotic
penicillin
thuốc kháng sinh
asthma
bệnh hen suyễn
a second helping
xuất thứ hai
as right as rain
khỏe mạnh trở lại
back on one’s feet
recover from
phục hồi
build up resistance to sth
tăng sức đề kháng
balanced diet
chế độ ăn cân bằng
brittle
giòn, dễ gãy
clogged
bị tắc, kẹt
clotting
sự đông tụ quan trọng
check-up
kiểm tra toàn phần
constituent
thành phần, cấu tạo
complication
biến chứng
carsick
say xe
come down with
ốm, ngã bệnh
cure
phương pháp điều trị
cuts and bruises
thương tích nhẹ
come out of a coma
tỉnh dậy sau hôn mê
contract
mắc bệnh
do sb good
keep sb fit
make sb healthy
làm cho ai đó khỏe mạnh
be diagnosed with sth
được chuẩn đoán bị bệnh gì
drink like a fish
uống say tí bỉ
dietician
chuyên gia về vấn đề dinh dưỡng
deprivation
sự thiếu hụt
diabetes
bệnh tiểu đường
disease
bệnh tật
deterioration
sự sụt giảm
xấu đi
enamel
men răng
energetic
mạnh mẽ, mãnh liệt
excrete
bài tiết
thải ra
eat like a bird
ăn rất ít
eat like a horse
ăn rất nhiều
eat in moderation
ăn điều độ
fresh produce
những sản phẩm tươi sạch như :rau, củ, quả
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
fall into coma
bị hôn mê
feeble
ốm yếu
go on a diet
ăn kiêng
gentle exercise
bài tập nhẹ nhàng
have a sweet tooth
người rất thích ăn đồ ngọt
a heart attack
đau tim
appetite
thèm ăn, sự ngon miệng
have allergy to sth
to be allergic to sth
dị ứng với cái gì
heatstroke
sốc nhiệt
injection
sự tiêm
immunize
gây miễn dịch
inoculate
tiêm chủng
innocuous
vô hại
to be in the mood for a home-cooked meal
muốn ăn cơm nhà
junk food
đồ ăn vặt
đồ ăn nhanh
keep sb occupied
make sb busy
làm cho ai đó bận rộn
life expectancy
tuổi thọ
lose weight
giảm cân
light meal
bữa ăn nhẹ
lethal
fatal
gây chết người
make a hearty stew
hầm canh
make a full recovery
bình phục hoàn toàn
nourishing meals
những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
nutrition
dinh dưỡng
organic food
thực phẩm hữu cơ
perate on sb
phẫu thuật cho ai
overweight
thừa cân
out of shape
không khỏe mạnh
obesity
sự béo phì
overeat
ăn quá nhiều, quá mức
pandemic
đại dịch
prescribe
kê đơn(thuốc)
painkiller
thuốc giảm đau
pharmaceutical
dược phẩm
premature birth
sinh non
premature dealth
untimely death
sự chết non
processed foods
thực phẩm đã chế biến sẵn
quick snack
bữa ăn dặm
reduce pressure
giảm áp lực
rigid
cứng nhắc
rectify
chỉnh sửa, điều chỉnh
resilient
mau phục hồi
suffer from
gánh chịu
sleep like a log
ngủ say như chết
a splitting headache
đầu đau như búa bổ
shake off a cold
get rid of a cold
khỏi cảm lanh
smallpox
bệnh đậu mùa
syndrome
hội chứng
side effect
tác dụng phụ
symptom
dấu hiệu, chịu chứng
surgery
phẫu thuật
therapeutic
chữa trị, trị liệu
cuisine
ẩm thực
take effect
có tác dụng
watch portion sizes
theo dõi kỹ khẩu phần ăn
work out
tập thể hình
ulcer
lở loét
be under the weather
feel off color
be in poor heath
không được khỏe