Job Flashcards
CPA (certified puclic accountant)
Kế toán công
IOU (I owe you)
giấy nợ
get hold of
liên lạc với
Securities
chứng khoán
Make a profit
có lợi nhuận
overseas call
cuộc gọi quốc tế
launch
bắt đầu (chương trình)
market research
nghiên cứu thị trường
survey
khảo sát
Target market
thị trường mục tiêu
Promotion
khuyến mãi, thăng chức
Flier
tờ rơi
qualify
đủ tư cách/khả năng/ điều kiện
Bond market
thị trường trái phiếu
Public bond
công trái
Municipal bond
trái phiếu đô thị
Stock market
thị trường chứng khoán
face value
mệnh giá
ambition
hoài bão
adjacent
gần kề, kế bên
apprenticeship
sự học việc
anonymously
ẩn danh
at the height/peak of one’s career
ở đỉnh cao sự nghiệp
blue collar
công việc tay chân
break even
hòa vốn
by the book
theo nguyên tắc
business is booming
thời kì hoàng kim của kinh doanh
back sb up
hỗ trợ ai
clerical
công việc biên chép(văn phòng)
culminate
kết cục, cuối cùng
cover letter
thư xin việc
common market
thị trường chung
career prospect
triển vọng sự nghiệp
call it a day
nghỉ
a dead-end job
công việc k có cơ hội thăng tiến
deteriorate
suy thoái
diminish
bớt, giảm
do market research
investigate the market
nghiên cứu thị trường
diamond in the rough
viên ngọc ẩn
detrimental
thiệt hại cho
depression
sự chán nản
embrace
ôm chặt, chấp nhận
efficiency
năng lực
an entry-level job
công việc k đòi hỏi kinh nghiệm
embark on a career
bắt đầu sự nghiệp
flea market
chợ đồ cũ, chợ trời
facilitate
tạo điều kiện thuận lợi
flexibility
tính linh hoạt
fall short of sth
kh đạt tới cái gì
furlough
cho nghỉ tạm thời
gravity
tính nghiêm trọng
grace
thái độ
get a promotion
được thăng tiến