Job Flashcards

1
Q

MBA (master of business administration)

A

Thạc sĩ QTKD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

CPA (certified puclic accountant)

A

Kế toán công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

IOU (I owe you)

A

giấy nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

get hold of

A

liên lạc với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Securities

A

chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Make a profit

A

có lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

overseas call

A

cuộc gọi quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

launch

A

bắt đầu (chương trình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

market research

A

nghiên cứu thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

survey

A

khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Target market

A

thị trường mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Promotion

A

khuyến mãi, thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Flier

A

tờ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

qualify

A

đủ tư cách/khả năng/ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bond market

A

thị trường trái phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Public bond

A

công trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Municipal bond

A

trái phiếu đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Stock market

A

thị trường chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

face value

A

mệnh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ambition

A

hoài bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

adjacent

A

gần kề, kế bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

apprenticeship

A

sự học việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

anonymously

A

ẩn danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

at the height/peak of one’s career

A

ở đỉnh cao sự nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

blue collar

A

công việc tay chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

break even

A

hòa vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

by the book

A

theo nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

business is booming

A

thời kì hoàng kim của kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

back sb up

A

hỗ trợ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

clerical

A

công việc biên chép(văn phòng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

culminate

A

kết cục, cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

cover letter

A

thư xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

common market

A

thị trường chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

career prospect

A

triển vọng sự nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

call it a day

A

nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

a dead-end job

A

công việc k có cơ hội thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

deteriorate

A

suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

diminish

A

bớt, giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

do market research
investigate the market

A

nghiên cứu thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

diamond in the rough

A

viên ngọc ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

detrimental

A

thiệt hại cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

depression

A

sự chán nản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

embrace

A

ôm chặt, chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

efficiency

A

năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

an entry-level job

A

công việc k đòi hỏi kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

embark on a career

A

bắt đầu sự nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

flea market

A

chợ đồ cũ, chợ trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

facilitate

A

tạo điều kiện thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

flexibility

A

tính linh hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

fall short of sth

A

kh đạt tới cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

furlough

A

cho nghỉ tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

gravity

A

tính nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

grace

A

thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

get a promotion

A

được thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

get a raise

A

đc tăng lương

56
Q

gain market share

A

đạt đc thị phần

57
Q

a good team player

A

một nhân viên làm việc nhóm tốt

58
Q

go/sell like a hot cake

A

bán đắt như tôm tươi

59
Q

golden handshake

A

khoản tiền trả cho nhân viên thôi việc

60
Q

a heavy workload

A

có nhiều việc

61
Q

a high-powered job

A

một công việc giữ vị trí quan trọng

62
Q

hand in one’s notice

A

nộp đơn từ chức

63
Q

hierarchy

A

hệ thống cấp bậc

64
Q

halt

A

bắt dừng lại

65
Q

insubordinate

A

k chịu vâng lời

66
Q

interpersonal

A

giữa cá nhân

67
Q

labor market

A

thị trường lao động

68
Q

launch a new product

A

tung ra sản phẩm mới

69
Q

a lucrative job

A

cviec kiến đc nhiều tiền

70
Q

marketplace

A

thị trường

71
Q

make ends meet

A

kiếm đủ sống

72
Q

morale

A

ý chí , nhuệ khí

73
Q

misguided

A

sai lầm

74
Q

a menial job

A

công việc chân tay

75
Q

negotiate

A

thương lượng

76
Q

be over head and ears in debts

A

nợ nần chồng chất

77
Q

on business

A

đi công tác

78
Q

play it by ear

A

tùy cơ ứng biến

79
Q

promising

A

đầy hy vọng

80
Q

progress

A

sự tiến bộ

81
Q

pursue a career

A

theo đuổi sự nghiệp

82
Q

proficient

A

tài giỏi

83
Q

realize one’s ambition

A

thực hiện hóa tham vọng

84
Q

renewal

A

sự gia hạn

85
Q

resolute

A

kiên quyết

86
Q

round the clock

A

suốt ngày đêm

87
Q

set to work

A

bắt tay vào việc

88
Q

shortlist

A

danh sách các ứng cử viên

89
Q

supplementary

A

bổ sung

90
Q

transition

A

sự chuyển tiếp

91
Q

upmarket

A

cao cấp, hảo hạng

92
Q

unremakable

A

không nổi bật

93
Q

unprecedented

A

chưa từng thấy

94
Q

work oneself into a lather

A

lo lắng bồn chồn

95
Q

work oneself into a rage

A

lo lắng nổi giận

96
Q

white collar

A

liên quan tới công việc văn phòng

97
Q

acumen

A

sự nhạy bén

98
Q

an old hand

A

người lão luyện trong nghề

99
Q

be snowed under

A

bận rộn

100
Q

be/ get stuck in a rut

A

mắc kẹt trong 1 công việc nhàm chán

101
Q

bitterly

A

chua chát cay đắng

102
Q

burn the candle at both ends

A

làm việc ngày đêm, liên tục k ngừng nghỉ

103
Q

come out in sympathy with sb

A

ngừng làm việc để ủng hộ việc đình công của ai đó

104
Q

dip

A

giảm xuống

105
Q

dismiss
fire
sack

A

sa thải
đuổi

106
Q

deal sb/sth a blow
deal a blow to sb/sth

A

giáng đòn xuống

107
Q

decent

A

tốt
chấp nhận đc

108
Q

entrepreneur

A

doanh nhân

109
Q

efficient

A

có hiệu lực

110
Q

flexitime

A

hệ thồng giờ làm việc linh hoạt

111
Q

ingratiate oneself with sb

A

lấy lòng ai

112
Q

intricate

A

kĩ lưỡng

113
Q

incumbency

A

nhiệm kỳ

114
Q

in the same boat

A

cùng thuyền

115
Q

grudgingly

A

bất đắc dĩ

116
Q

hindrance

A

sự cản trở

117
Q

hurdle

A

khó khăn, trở ngại

118
Q

lay off

A

cho ai nghỉ việc

119
Q

maternity leave

A

thời gian nghỉ sinh đẻ

120
Q

manual

A

thủ công

121
Q

multinational

A

công ty liên quốc gia

122
Q

nine to five job

A

cviec làm văn phòng

123
Q

not cut out for sth

A

không phù hợp làm việc gì

124
Q

novice

A

người chưa có kinh nghiệm

125
Q

payday

A

ngày lĩnh lương

126
Q

prejudice

A

định kiến

127
Q

prerequisite

A

điều kiện tiên quyết

128
Q

perk

A

bổng lộc, đặc quyền

129
Q

revenue

A

doanh thu

130
Q

be made redundant

A

bị sa thải

131
Q

resignation

A

sự từ chức

132
Q

scout

A

tìm kiếm, chiêu mộ

133
Q

sick leave

A

nghỉ ốm

134
Q

tutelage

A

hướng dẫn

135
Q

throw a sickie

A

giả vờ ốm để đc nghỉ