Company Flashcards
1
Q
CEO (Chief Executive Officer)
A
Tổng giám đốc
2
Q
Director
A
Giám đốc
3
Q
Executive
A
Viên chức cấp cao, giám đốc điều hành
4
Q
Supervisor/superintendent
A
giám sát viên
5
Q
manager
A
quản lý
6
Q
representative(n)
A
người đại diện
7
Q
Associate
A
đồng nghiệp
8
Q
department
A
phòng, ban
9
Q
Accounting department
A
phòng kế toán
10
Q
Finance department
A
phòng tài chính
10
Q
personnel department
A
phòng nhân sự
11
Q
purchasing department
A
phòng mua sắm vật tư
12
Q
R&D department
A
phòng nghiên cứu và phát triển
13
Q
Sales department
A
phòng kinh doanh
14
Q
enterprise
A
công ty