Education Flashcards

1
Q

accelerate #decelerate

A

tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

adhere to sth

A

tuân thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

all-inclusive

A

bao quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a quick learner

A

sáng dạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

an old head om young shoulders

A

già dặn, chín chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

assessment

A

sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

amend

A

khắc phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

attendance

A

sự có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

acclimatize

A

thích nghi với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

be aware of =be consious of

A

ý thức về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bachelor’s degree

A

bằng cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bear sth in mind

A

ghi nhớ điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

boarding school

A

trường nội trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

by leaps and bounds

A

rất nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cognitive

A

liên quan đến nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

carve out

A

xây dựng danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

competent

A

có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

compelling

A

hấp dẫn, thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

concentrate on

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

conducive

A

có lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

major in

A

học ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

come to conclusions

A

đi đến kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

carry out =conduct a study/survey

A

tiến hành một cuộc nghiện cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

extracurricular

A

ngoại khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

demanding

A

đòi hỏi khắc khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

draw conclusions

A

rút ra những kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

come/ spring to mind

A

lóe ra ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

do/ give a lecture/talk

A

diễn thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

espouse

A

tán thành, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

disruptive

A

gây rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

dissertation

A

luận văn, luận án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

dumb down

A

làm cho cái gì đó đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

deprive of

A

tước đi. lỡ mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

deter sb from

A

ngăn cản ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

enhance

A

làm tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

expel

A

đuổi, trục xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

exceed

A

vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

exasperate

A

làm cáu giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

ease one’s mind at rest

A

làm cho ai thở phào nhẹ nhõm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

further education

A

học lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

for the sake of sb/sth

A

vì lợi ích của ai/cái gì

42
Q

get the ball rolling

A

bắt đầu làm gì

43
Q

go over

A

ktra, xem xét kĩ lưỡng

44
Q

grapple with sb/sth

A

vật lộn với ai/ cái gì

45
Q

give/make presentations

A

thuyết trình

46
Q

put one’s mind to sth

A

chuyên tâm về điều gì

47
Q

give sb a piece of one’s mind

A

thẳng thắn phê bình ai

48
Q

take a gap

A

nghỉ học 1 năm sau khi thi ĐH

49
Q

tertiary education

A

giáo dục ở ĐH

50
Q

have a smattering of sth

A

có hiểu biết một chút về

51
Q

hit the nail on the head

A

đoán đúng

52
Q

hit the books

A

vùi đầu vào học

53
Q

hit the market

A

trở nên phổ biến

54
Q

hit the big time

A

đạt được thành công và nổi tiếng

55
Q

hit the roof/ceiling
lose one’s temper

A

nổi trận lôi đình

56
Q

blow one’s top
go through the roof

A

tức giận

57
Q

be in two minds about sth

A

phân vân

58
Q

be on cloud nine
walk on air
be over the moon

A

phê như lên 9 tầng mây

59
Q

overview

A

sự khái quát

60
Q

knack

A

năng khiếu

61
Q

learn by rote

A

học vẹt

62
Q

keep pace with
keep up with
catch up with

A

theo kịp, bắt kịp

63
Q

like a duck to water

A

như cá gặp nước

64
Q

make sense of
understand

A

hiểu

65
Q

make a case for sth

A

cho thứ gì đó là đúng

66
Q

mock exam
examination

A

kì thi thử

67
Q

mounting

A

tăng dần, chồng chất

68
Q

noticeable

A

đáng chú ý

69
Q

not bat an eyelid on sth

A

điềm nhiên, k tỏ ra ngạc nhiên

70
Q

out of the woods

A

thoát nguy, k còn gặp rắc rối

71
Q

pat yourself on the back

A

tự tuyên dương bản thân

72
Q

preference

A

sự thích hơn

73
Q

to play truant/hooky

A

trốn học

74
Q

plagiarism

A

sự đạo văn

75
Q

plush

A

xa hoa, cao cấp

76
Q

privileged

A

có đặc quyền

77
Q

procrastination

A

sự chần chừ

78
Q

pursuit

A

sự theo đuổi

79
Q

put all ur eggs in 1 basket

A

dồn hết tiến bạc và công sức vào việc gì

80
Q

prey on someone’s mind

A

dày vò tâm trí ai

81
Q

pull one’s socks up

A

cố gắng nỗ lực nhiều hơn

82
Q

a letter of recommendation

A

thư giới thiệu

83
Q

realm

A

lĩnh vực

84
Q

reform

A

đổi mới

85
Q

red-letter day

A

ngày vui,trọng đại

86
Q

retrain

A

đào tạo lại

87
Q

reticent

A

kín đáo, dè dặt

88
Q

receptive

A

dễ tiếp thu

89
Q

ridiculously

A

dễ một cách khó tin

90
Q

scholar

A

nhà nghiên cứu

91
Q

segregation

A

sự phân biệt

92
Q

sentiment

A

quan điểm

93
Q

shed light on sth

A

làm sáng tỏ

94
Q

stigma

A

vết nhơ, sỉ nhục

95
Q

freshman
sophomore
junior
senior

A

sv năm 1
sv năm 2
sv năm 3
sv năm cuối

96
Q

syllabus

A

chương trình học, đề cương khóa học

97
Q

stick one’s neck out

A

đánh liều

98
Q

take in

A

hiểu

99
Q

vocational

A

hướng nghiệp

100
Q

with flying colors

A

rất giỏi

101
Q

withdraw from
drop the course

A

bỏ dở khóa học