loại dự án công nghệ thông tin Flashcards
1
Q
アウトソーシング
A
Outsourcing
Thuê ngoài (gia công)
2
Q
案件
A
Dự án
3
Q
オフショア
A
Off-shore
Phát triển IT sử dụng nguồn lực ở nước khác
4
Q
オンショア
A
On-shore
Phát triển IT sử dụng nguồn lực trong nước
5
Q
ニアショア
A
Near-shore
Phát triển IT sử dụng nguồn lực ở quốc gia lân cận
6
Q
オフショア拠点
A
Địa điểm thực hiện phát triển offshore
7
Q
発注
A
Đặt hàng
8
Q
受注
A
Tiếp nhận yêu cầu đặt hàng
9
Q
架け橋
A
Cầu nối
10
Q
委託開発
請負開発
A
いたくかいは
うけいかい はつ
Phát triển theo hợp đồng uỷ thác
11
Q
ラボ開発
A
Phát triển theo hình thức lab (thuê người trọn gói trong một khoảng thời gian nhất định)
12
Q
自社開発
A
じしゃかいはつ
Phát triển sản phẩm nội bộ của công ty
13
Q
オンサイト
A
Onsite
Hình thức làm việc tại trụ sở của khách hàng