công việc chuyên ngành IT Flashcards

1
Q

ジュニアエンジ ニア

A

Junior Engineer
Kỹ sư ít kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

シニアエンジニ ア

A

Senior Engineer
Kỹ sư nhiều kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

プログラマ

A

Programer
Lập trình viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

開発者

A

かいはつしゃ Lập trình viên, nhà phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

テスター

A

Tester
Nhân viên kiểm thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ブリッジシステムエンジニア

A

Bridge System
Kỹ sư cầu nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

コミュニケーター

A

Communicator
Phiên dịch viên IT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

プロジェクトマネージ

A

Project Manager
Quản lý dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

コンサルティング

A

Consulting
Tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ビジネスアナリティ クス

A

Business Analyst
Chuyên viên phân tích kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

QA (キューエー)

A

Quality Assurance
Người đảm bảo chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

インフラエンジニア

A

Infrastructure Engineer
Kỹ sư cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

データエンジニア

A

Data Engineer
Kỹ sư dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ネットワークエンジ ニア

A

Network Engineer
Kỹ sư mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

フロントエンドエンジニア

A

Front-end Engineer
Kỹ sư đảm nhận chính các công việc liên quan đến giao diện của ứng dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

バックエンドエンジニア

A

Back-end Engineer
Kỹ sư đảm nhiệm công việc viết những đoạn code và chương trình để vận hành ứng dụng