công việc chuyên ngành IT Flashcards
1
Q
ジュニアエンジ ニア
A
Junior Engineer
Kỹ sư ít kinh nghiệm
2
Q
シニアエンジニ ア
A
Senior Engineer
Kỹ sư nhiều kinh nghiệm
3
Q
プログラマ
A
Programer
Lập trình viên
4
Q
開発者
A
かいはつしゃ Lập trình viên, nhà phát triển
5
Q
テスター
A
Tester
Nhân viên kiểm thử
6
Q
ブリッジシステムエンジニア
A
Bridge System
Kỹ sư cầu nối
7
Q
コミュニケーター
A
Communicator
Phiên dịch viên IT
8
Q
プロジェクトマネージ
A
Project Manager
Quản lý dự án
9
Q
コンサルティング
A
Consulting
Tư vấn
10
Q
ビジネスアナリティ クス
A
Business Analyst
Chuyên viên phân tích kinh doanh
11
Q
QA (キューエー)
A
Quality Assurance
Người đảm bảo chất lượng
12
Q
インフラエンジニア
A
Infrastructure Engineer
Kỹ sư cơ sở hạ tầng
13
Q
データエンジニア
A
Data Engineer
Kỹ sư dữ liệu
14
Q
ネットワークエンジ ニア
A
Network Engineer
Kỹ sư mạng
15
Q
フロントエンドエンジニア
A
Front-end Engineer
Kỹ sư đảm nhận chính các công việc liên quan đến giao diện của ứng dụng