báo giá dự án Flashcards
1
Q
見積り
A
Báo giá
2
Q
作業範囲
スコープ
A
Scope
Phạm vi công việc
3
Q
前提条件
A
Điều kiện tiên đề
4
Q
単価
A
たんか
Đơn giá
5
Q
人月
A
にんげつ
Khối lượng công việc một người hoàn thành trong một tháng
6
Q
人日
A
にんにち
Khối lượng công việc một người hoàn thành trong một ngày
7
Q
工数
A
Thời gian bỏ ra để hoàn thành công việc
8
Q
バッファ
A
Buffer
Phần được tính nhiều hơn để dự phòng
9
Q
フェーズ
A
Phase
Giai đoạn
10
Q
納品
A
Bàn giao sản phẩm
11
Q
検収
A
けんしゅう
Nghiệm thu