lỗi thường gặp liên quan đến công nghệ thông tin Flashcards
1
Q
フリーズする
A
Freeze
Treo máy/ màn hình
2
Q
クラッシュする
A
Crash
Ngừng hoạt động đột ngột và thoát ra
3
Q
正常に動かない
A
Không hoạt động bình thường
4
Q
表示されない
A
Không hiển thị được
5
Q
動作が重い
A
Chương trình nặng/ chạy chậm
6
Q
異常終了する
A
Kết thúc bất bình thường
7
Q
画面が真っ黒になる
A
Màn hình bị đen hoàn toàn
8
Q
文字化けする
A
もじばけする
Chữ bị hiển thị lỗi do sai mã code
9
Q
メモリ不足になる
A
Thiếu bộ nhớ
10
Q
容量オーバーする
A
Dung lượng bị vượt quá
11
Q
読み込みエラー
A
Error
Lỗi đọc
12
Q
サーバーダウン
A
Server Down
Máy chủ bị tạm ngừng hoạt động
13
Q
音が出ない
A
Không phát ra âm thanh
14
Q
触れても反応しない
A
Không có phán ứng khi chạm vào
15
Q
リンクが機能しない
A
Đường dẫn không hoạt động