lập trình Flashcards
1
Q
アルゴリズム
A
Algorithm
Thuật toán
2
Q
値
A
あたい
Giá trị
3
Q
戻り値
A
もどりち
Giá trị trả về
4
Q
コンパイラ
A
Compiler
Trình biên dịch
5
Q
キュー
A
Queue
Hàng đợi
6
Q
スタック
A
Stack
Ngăn xếp
7
Q
配列
A
はいれつ
Mảng
8
Q
整列
A
せいれつ
Sắp xếp
9
Q
検索
A
けんさく
Tìm kiếm
10
Q
順次処理
A
Xử lý tuần tự
11
Q
分岐処理
A
ぶんきしょり
Xử lý phân nhánh điều kiện
12
Q
反復处理
A
はんぷくしょり
Xử lý theo vòng lặp
13
Q
オブジェクト指向 言語
A
Object しこうげんご
Ngôn ngữ hướng đối tượng
14
Q
サーバ
A
Server
Máy chủ
15
Q
クライエント
A
Client
Máy khách
16
Q
ブラウザ
A
Browser
Trình duyệt
17
Q
レスポンシブ
A
Responsive
Thiết kế trang web thích ứng với nhiều trình duyệt, thiết bị
18
Q
入力-出力
A
Đầu vào-Đầu ra
19
Q
引数
A
ひきすう
đối số- tham số đầu vào
20
Q
関数
A
Hàm số
21
Q
文字コード
A
Mã ký tự
22
Q
空白
A
Khoảng trống
23
Q
改行
A
Xuống dòng
24
Q
フォント
A
Font
Phông chữ
25
Q
ドメイン
A
Domain
Tên miền
26
Q
ハードコーディング
A
Hard Coding
Nhập dữ liệu trực tiếp vào trong mã nguồn, dữ liệu này không thay đổi và cấu hình được