lập trình Flashcards

1
Q

アルゴリズム

A

Algorithm
Thuật toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

あたい
Giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

戻り値

A

もどりち
Giá trị trả về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

コンパイラ

A

Compiler
Trình biên dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

キュー

A

Queue
Hàng đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

スタック

A

Stack
Ngăn xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

配列

A

はいれつ
Mảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

整列

A

せいれつ
Sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

検索

A

けんさく
Tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

順次処理

A

Xử lý tuần tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

分岐処理

A

ぶんきしょり
Xử lý phân nhánh điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

反復处理

A

はんぷくしょり
Xử lý theo vòng lặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

オブジェクト指向 言語

A

Object しこうげんご
Ngôn ngữ hướng đối tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

サーバ

A

Server
Máy chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

クライエント

A

Client
Máy khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ブラウザ

A

Browser
Trình duyệt

17
Q

レスポンシブ

A

Responsive
Thiết kế trang web thích ứng với nhiều trình duyệt, thiết bị

18
Q

入力-出力

A

Đầu vào-Đầu ra

19
Q

引数

A

ひきすう
đối số- tham số đầu vào

20
Q

関数

A

Hàm số

21
Q

文字コード

A

Mã ký tự

22
Q

空白

A

Khoảng trống

23
Q

改行

A

Xuống dòng

24
Q

フォント

A

Font
Phông chữ

25
Q

ドメイン

A

Domain
Tên miền

26
Q

ハードコーディング

A

Hard Coding
Nhập dữ liệu trực tiếp vào trong mã nguồn, dữ liệu này không thay đổi và cấu hình được