các công việc trong dự án phát triển phần mềm Flashcards

1
Q

要件定義書

A

Tài liệu định nghĩa yêu cầu (thường hướng tới mục đích để lập trình viên hiểu được cơ chế hệ thống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

要求仕様書

A

Tài liệu đặc tả yêu cầu (thường hướng tới người không phải là lập trình viên cũng hiểu được yêu cầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

見積もり書

A

Bản ước tính chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

システム構成図

A

Sơ đồ hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

業務フロー図

A

Sơ đồ luồng nghiệp vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ユースケース

A

Use case
Chuỗi tương tác giữa người dùng bên ngoài và hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

機能一覧

A

Danh sách chức năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

画面レイアウト

A

Bố cục màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

画面遷移図

A

Sơ đồ di chuyển màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

コーディング規約

A

Nguyên tắc chung khi lập trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

バッチ

A

Batch
Chương trình chứa danh sách các lệnh được lên lịch để thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

データベース

A

Database
Cơ sở dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

テーブル

A

Table
Bảng dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

開発環境

A

Môi trường phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ローカル環境

A

Môi trường nằm trên máy của lập trình viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

クラウド環境

A

Môi trường nằm trên hệ thống điện toán đám mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

テスト環境

A

Môi trường kiểm thử

18
Q

ステージング環境

A

Môi trường kiểm thử cuối cùng trước khi sản phẩm đưa vào thực tế sử dụng, là bản sao gần chính xác của môi trường sản phẩm thật

19
Q

本番環境
プロダクション環境

A

Môi trường thật

20
Q

開発ツール

A

Công cụ phát triển

21
Q

負荷

A

ふか
Phụ tải

22
Q

キックオフミーティング

A

Kick-off Meeting
Cuộc họp khởi động dự án

23
Q

定例会

A

ていれいかい
Buổi họp định kỳ

24
Q

議事録

A

Biên bản cuộc họp

25
Q

振り返り会議

A

Buổi họp tổng kết dự án

26
Q

お客様満足度アンケート

A

Kháo sát mức độ hài
lòng khách hàng

27
Q

ステークホルダー

A

Stackholder
Các bên liên quan có trách nhiệm

28
Q

マスタスケジュール

A

Master Schedule
Kế hoạch tổng thể

29
Q

マイルストーン

A

Milestone
Mốc dự án

30
Q

コミュニケーションプラン

A

Comunication Plan
Cơ chế giao tiếp, trao đổi

31
Q

マニュアル

A

Manual
Tài liệu hướng dẫn thực tế cách sử dụng

32
Q

プロトタイプ

A

Prototype
Mẫu thử nghiệm ban đầu

33
Q

ソースコード

A

Source Code
Mã nguồn

34
Q

バグ
不具合

A

Bug

35
Q

デバッグ

A

Debug

36
Q

デプロイ

A

Deploy
Triển khai, cài đặt để hoàn thiện việc sử dụng sản phẩm trong thực tế

37
Q

オープンソース

A

Open Source
Mã nguồn mở

38
Q

ライセンス

A

License
Bản quyền sử dụng phần mềm

39
Q

セキュリティ

A

Security
Bảo mật

40
Q

プラットフォーム

A

Platform
Nền tảng

41
Q

フレームワーク

A

Framework
Các đoạn mã đã được viết sẵn, tạo thành bộ khung và các thư viện lập trình được đóng gói