Lesson 9 B1 Flashcards
1
Q
a lô
A
wéi
2
Q
lượng từ chỉ người lịch sự (hoặc nói về giáo viên, bác sĩ)
A
wèi
3
Q
tìm
A
zhǎo
4
Q
nhận đón
A
jiē
5
Q
nhận điện thoại
A
jiē diànhuà
6
Q
gọi điện thoại
A
dǎ diànhuà
7
Q
điện thoại bàn
A
diànhuà
8
Q
điện thoại di động
A
shǒujī
9
Q
sai
A
cuò
10
Q
gọi nhầm
A
dǎcuò
11
Q
lời nói
A
huà
12
Q
chuyển lời
A
zhuǎngào
13
Q
làm phiền, rắc rối
A
máfan
14
Q
cùng với
A
gēn
15
Q
trường học
A
xuéxiào
16
Q
văn phòng lớn
A
bàngòngshì
17
Q
văn phòng nhỏ
A
bàngòngtīng
18
Q
thối tiền
A
zhǎo qián
19
Q
trông thấy, gặp
A
jiàn
20
Q
gặp mặt
A
jiànmiàn
21
Q
ra ngoài
A
chūqu
22
Q
quay về
A
huílai
23
Q
khiến ai đó làm gì
A
ràng
24
Q
gấp, vội
A
jí
25
Q
sốt ruột
A
zháojí
26
Q
làm phiền, quấy rầy
A
dǎrǎo
27
Q
bận
A
máng
28
Q
cúp máy
A
guā
29
Q
rõ ràng
A
qīngchu
30
Q
tiện, thuận tiện
A
fāngbiàn
31
Q
âm thanh
A
shēng(yīn)
32
Q
tín hiệu
A
xìnhào