Lesson 9 B1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

a lô

A

wéi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lượng từ chỉ người lịch sự (hoặc nói về giáo viên, bác sĩ)

A

wèi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tìm

A

zhǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhận đón

A

jiē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhận điện thoại

A

jiē diànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gọi điện thoại

A

dǎ diànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

điện thoại bàn

A

diànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

điện thoại di động

A

shǒujī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sai

A

cuò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gọi nhầm

A

dǎcuò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lời nói

A

huà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chuyển lời

A

zhuǎngào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

làm phiền, rắc rối

A

máfan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cùng với

A

gēn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trường học

A

xuéxiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

văn phòng lớn

A

bàngòngshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

văn phòng nhỏ

A

bàngòngtīng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thối tiền

A

zhǎo qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

trông thấy, gặp

A

jiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gặp mặt

A

jiànmiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ra ngoài

A

chūqu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

quay về

A

huílai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

khiến ai đó làm gì

A

ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

gấp, vội

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

sốt ruột

A

zháojí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

làm phiền, quấy rầy

A

dǎrǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

bận

A

máng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cúp máy

A

guā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

rõ ràng

A

qīngchu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

tiện, thuận tiện

A

fāngbiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

âm thanh

A

shēng(yīn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

tín hiệu

A

xìnhào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

số

A

hàomǎ

34
Q

chơi

A

wánr

35
Q

một lát

A

yīhuìr

36
Q

trước

A

xiān

37
Q

lượng từ của động từ, động tác

A

biàn

38
Q

cảm ơn

A

xièxie

39
Q

số điện thoại (bàn)

A

diànhuà hàomǎ

40
Q

A

āyí

41
Q

lời bạn nói

A

nǐ shuō de huà

42
Q

tôi không biết anh ấy thích màu gì, để cho ảnh tự mình đi chọn đi!

A

wǒ bù zhīdào tā xǐhuan shénme yánsè , ràng tā zìjǐ qù tiāo ba!

43
Q

biết

A

zhīdào

44
Q

để cho David đến làm đi!

A

ràng Dàwèi lái zuò ba!

45
Q

bạn để cho cô ấy đi đi!

A

nǐ ràng tā zǒu ba !

46
Q

ngại quá, làm ơn nhường một chút

A

bù hǎo yìsi , qǐng ràng yīxiàr

47
Q

nhường cho tôi đi!

A

ràng gěi wǒ ba

48
Q

xe đạp của tôi bị tên cướp lấy đi rồi

A

wǒ de zìxíngchē ràng xiǎotōu ná zǒu le

49
Q

tên cướp

A

xiǎotōu

50
Q

tôi nấu cơm cho bạn ăn (S+V+gěi+O)

A

wǒ zuò fàn gěi nǐ chī

51
Q

cô ấy gọi điện thoại cho tôi (S+gěi+O+V)

A

tā gěi wǒ dǎ diànhuà

52
Q

tôi mua 1 bình sữa cho bạn (S+V+gěi+O)

A

wǒ mǎi le jǐ píng niúnǎi gěi nǐ

53
Q

đây là điện thoại mới mà cô ấy mua cho mẹ cô ấy

A

zhè shì tā gěi tā māma mǎi de xīn shǒujī

54
Q

tôi muốn viết một bức thư cho cố ấy

A

wǒ yào xiě yī fēng xìn gěi tā.

55
Q

yī fēng xìn

A

một bức thư

56
Q

a lô, tôi là Trương Đông

A

wéi, wǒ shì Zhāng dōng

57
Q

xin hỏi bạn là ai?

A

qǐngwèn, nín shì nǎ wèi?

58
Q

xin hỏi bạn tìm ai?

A

qǐngwèn, nǐ zhǎo shéi?

59
Q

bạn muốn quẹt thẻ hay dùng tiền mặt?

A

nín xiǎng shuākǎ hái shì yòng xiànjīn?

60
Q

tôi chính là Tiểu Minh. Có việc gì không?

A

wǒ jiùshì Xiǎo Míng. Yǒu shénme shì ma?

61
Q

bạn đợi một chút, tôi gọi anh ấy nghe điện thoại

A

nǐ děng yīxiàr, wǒ ràng tā jiē diànhuà

62
Q

ngại quá, bạn gọi nhầm số rồi, tôi không phải là Tiểu Minh

A

bù hǎoyìsi, nǐ dǎcuō le, wǒ bùshì Xiǎo Míng

63
Q

Tiểu Minh không có ở đây, bạn có việc gì cần tôi chuyển lời không?

A

Xiǎo Míng bù zài, nǐ yǒu shénme shì yào wǒ zhuǎngào ma?

64
Q

Tiểu MInh ra ngoài rồi, khi anh ấy trở về tôi gọi anh ấy gọi điện thoại cho bạn

A

Xiǎo Míng chūqu le, tā huílai de shíhou wǒ ràng tā gěi nǐ dǎ diànhuà

65
Q

làm phiền bạn nói với anh ấy, ngày mai 8h đến văn phòng trường gặp mặt với giáo sư Vương

A

máfan nǐ gàosù tā, míngtiān bā diǎn dào xuéxiào bàngòngshì gēn Wáng lǎoshī jiànmiàn

66
Q

khi anh ấy về làm phiền bạn nói anh ấy gọi điện thoại cho tôi

A

tā huílai de shíhou máfan nǐ ràng tā zài gěi wǒ dǎ diànhuà

67
Q

tôi có việc gấp tìm anh ấy, khi nào anh ấy về bạn nói anh ấy gọi điện thoại cho tôi

A

wǒ yǒu jíshì zhǎo tā, tā shénme shíhou huílai nǐ ràng tā zài dǎ diànhuà gěi wǒ

68
Q

xin lỗi, tôi hiện tại không tiẹn nghe điện thoại, bạn lát nữa gọi lại nha!

A

duìbuqǐ, wǒ xiànzài bù fāngbiàn jiē diànhuà, nǐ yīhuì zài dǎ ba!

69
Q

ngại quá, làm phiền rồi, bạn làm việc của bạn trước đi!

A

bù hǎoyìsi, dǎrǎo le, nǐ xiān máng ba!

70
Q

được rồi, cảm ơn bạn, tôi cúp máy đây

A

hǎo de, xièxie nǐ, wǒ xiān guà le

71
Q

ngaị quá, bạn có thể nào nói chậm một tí không

A

bù hǎoyìsi, nǐ kě bù kěyǐ shuō màn yīdiǎnr

72
Q

chậm

A

màn

73
Q

ngại quá, tôi chưa nghe rõ, bạn có thể nào nói lại một lần nữa không?

A

bù hǎoyìsi, wǒ méi tīng qīng, nǐ kěyǐ zài shuō yībiàn ma?

74
Q

ngại quá, bạn có thể nào nói to một chút không?

A

bù hǎoyìsi, nǐ kěyǐ dà shēng yīdiǎnr ma?

75
Q

xin lỗi, hiện tại tín hiệu không tốt lắm, bạn đợi chút gọi lại nha!

A

duìbuqǐ, xiànzài xìnhào bù tài hǎo, nǐ děng yìhuì zài dǎ ba!

76
Q

Số điện thoại bàn/di động của bạn là bao nhiêu?

A

Nǐ de diànhuà hàomǎ / shǒujī hàomǎ shì duōshao?

77
Q

được rồi, tôi sẽ chuyển lời cho cô ấy

A

hǎo de, wǒ huì zhuǎngào tā

78
Q

Tiểu My ra ngoài rồi, bạn tìm cô ấy có việc gì không?

A

Xiǎo Méi chūqu le, nǐ zhǎo tā yǒu shénme shì ma?

79
Q

cho hỏi Tiểu My có ở nhà không?

A

qǐngwèn, Xiǎo Méi zài jiā ma?

80
Q

xin lỗi, tôi làm phiền rồi

A

duìbuqǐ, wǒ dǎrǎo le