Lesson 6 B1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

xin lỗi

A

duìbuqǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trễ, muộn

A

chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hội nghị, cuộc họp

A

huìyì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bắt đầu

A

kāishǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

kết thúc

A

jiéshù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tổng giám đốc

A

zǒngjīnglǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

giám đốc

A

jīnglǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thư ký

A

mìshū

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vẫn

A

hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

không, chưa

A

méi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xong, tốt

A

hǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đến

A

lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tài liệu

A

zīliào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chuẩn bị

A

zhǔnbèi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

yên tâm

A

fàngxìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

giúp

A

bāng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

lầu, toà nhà

A

lóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

rót

A

dào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ly (lượng từ của các loại thức uống)

A

bēi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

trà

A

chá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thang máy

A

diàntī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

hỏng

A

huài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

máy tính

A

diànnǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

xảy ra vấn đề

A

chūwèntí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

bệnh, ốm

A

shēngbìng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ông chủ

A

lǎobǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

tăng ca

A

jiābān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

đi công tac

A

chūchāi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

vừa mới

A

gāng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

mấy giờ

A

jǐdiǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

trở về

A

huílài

32
Q

1 ly trà

A

yī bēi chá

33
Q

lầu 5

A

wǔ lóu

34
Q

5 tầng lầu

A

wǔ céng

35
Q

leo cầu thang

A

pá lóu tī

36
Q

dạy học

A

jiàoxué

37
Q

giúp đỡ

A

bāngzhū

38
Q

nhân viên

A

zhíyuán

39
Q

còn có

A

hái yǒu

40
Q

Vương tổng

A

Wáng zǒng

41
Q

bà chủ

A

lǎobǎnniáng

42
Q

thêm bạn

A

jiā péngyou

43
Q

vừa tức thì

A

gāng gāng

44
Q

tôi đang mở cuộc họp

A

wǒ zài kāi huì ne

45
Q

bộ phim mấy giờ bắt đầu

A

diànyǐng jǐdiǎn kāishǐ

46
Q

vần còn đang ngủ hả

A

hái zài shuìjiào ma

47
Q

vẫn chưa chuẩn bị xong

A

wǒ hái méi zhǔnbèi hǎo

48
Q

chúng tôi chuẩn bị đi rồi

A

wǒmen zhǔnbèi zǒu le

49
Q

vấn đề, câu hỏi

A

wèntí

50
Q

nói

A

shuō

51
Q

có thể (liên quan đến khả năng, tài năng)

A

néng

52
Q

cần, phải, muốn

A

yào

53
Q

muốn

A

xiǎng

54
Q

tiền

A

qián

55
Q

bạn về nhà sớm đi

A

nǐ zǎo huíjiā ba

56
Q

xin lỗi, tôi đến muộn rồi

A

duìbuqǐ, wǒ chí dào le / wǒ lái chí le

57
Q

mấy giờ cuộc họp bắt đầu

A

huìyì jǐ diǎn kāishǐ

58
Q

mấy giờ cuộc họp kết thúc

A

huìyì jǐ diǎn jiéshù

59
Q

9h cuộc họp bắt đầu

A

huìyì jǐu diǎn kāishǐ

60
Q

tổng giám đốc đến chưa

A

zǒngjīnglǐ lái le ma

61
Q

vẫn chưa đến

A

hái méi lái

62
Q

tài liệu chuẩn bị xong hết chưa

A

zīliào dōu zhǔnbèi hǎo le ma

63
Q

đã chuẩn bị xong, anh yên tâm

A

dōu zhǔnbèi hǎo le, nǐ fàngxīn

64
Q

12h rồi, nghỉ thôi

A

shí èr diǎn le, xiūxi ba

65
Q

thang máy hư rồi

A

diàntī huài le

66
Q

máy tính của tôi xảy ra vấn đề rồi

A

wǒ de diànnǎo chūwèntí le

67
Q

hôm nay cô ấy bị ốm, không đi làm được

A

Tā jītiān shēngbìng le, bù néng shàngbān

68
Q

tối nay chúng ta phải tăng ca

A

jītiān wǎnshàng wǒmen yào jiābān

69
Q

thứ ba tuần sau giám đốc phải đi công tác

A

jīnglǐ xià gè xīngqī èr yào chūchāi

70
Q

tuần trước

A

shāng gè xīngqī

71
Q

tại liệu đã làm xong, bạn về đi

A

zīliào dōu zuò hǎo le, nǐ huí jiā ba

72
Q

cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc 10 giờ sáng tại tầng 2

A

jītiān de huìyì zǎoshàng shí diǎn zài èr lóu kāishǐ

73
Q

bây giờ mấy giờ rồi

A

xiànzài jǐdiǎn le

74
Q

anh ấy vừa mới về tới

A

tā gāng huí lái

75
Q

bạn đến giúp tôi 1 chút

A

nǐ lái bāng wǒ yìxiàr