Lesson 6 B1 Flashcards
1
Q
xin lỗi
A
duìbuqǐ
2
Q
trễ, muộn
A
chí
3
Q
hội nghị, cuộc họp
A
huìyì
4
Q
bắt đầu
A
kāishǐ
5
Q
kết thúc
A
jiéshù
6
Q
tổng giám đốc
A
zǒngjīnglǐ
7
Q
giám đốc
A
jīnglǐ
8
Q
thư ký
A
mìshū
9
Q
vẫn
A
hái
10
Q
không, chưa
A
méi
11
Q
xong, tốt
A
hǎo
12
Q
đến
A
lái
13
Q
tài liệu
A
zīliào
14
Q
chuẩn bị
A
zhǔnbèi
15
Q
yên tâm
A
fàngxìn
16
Q
giúp
A
bāng
17
Q
lầu, toà nhà
A
lóu
18
Q
rót
A
dào
19
Q
ly (lượng từ của các loại thức uống)
A
bēi
20
Q
trà
A
chá
21
Q
thang máy
A
diàntī
22
Q
hỏng
A
huài
23
Q
máy tính
A
diànnǎo
24
Q
xảy ra vấn đề
A
chūwèntí
25
Q
bệnh, ốm
A
shēngbìng
26
Q
ông chủ
A
lǎobǎn
27
Q
tăng ca
A
jiābān
28
Q
đi công tac
A
chūchāi
29
Q
vừa mới
A
gāng
30
Q
mấy giờ
A
jǐdiǎn