Lesson 8 B1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

chào mừng

A

huānyíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đến (nói một cách trang trọng)

A

guānglín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

welcome

A

huānyíng guānglín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ở đây

A

zhèlǐ, zhèr, zài zhè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dưa hấu

A

xīguā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đương nhiên

A

dāngrán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ngại quá, thật xin lỗi, excuse me

A

bù hǎoyìsi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bán

A

mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mua

A

mǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

như thế nào, sao, làm sao

A

zěnme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ký kg

A

gōngjīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cân

A

jīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đồng, lượng từ dành cho tiền tệ

A

kuài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tiền

A

qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cầm, lấy

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mặc, mang

A

chuān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

váy

A

qúnzi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

phù hợp (với ai)

A

héshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phù hợp (với việc gì)

A

shìhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

lượng từ dành có váy ( và những thứ có hình dạng dài, mảnh như con đường….)

A

tiáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bao nhiêu

A

duōshao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

xinh đẹp

A

piàoliang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

mắc

A

guì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

rẻ

A

piányi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

quá rồi

A

tài …. le

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

1 chút, hơi

A

yīdiǎnr, yǒudiǎnr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

có thể

A

néng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ngon

A

hǎochī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

loại

A

zhǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

táo

A

píngguǒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

áo sơ mi

A

chènshān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

quẹt thẻ

A

shuākǎ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

lớn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

nhỏ

A

xiǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

đợi

A

děng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

tiền mặt

A

xiànjīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

giảm

A

dǎzhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

tặng, đưa ai về nhà

A

sòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

một chút, một lát + V

A

yīxiàr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

thử

A

shì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

cho, đưa

A

gěi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

bọc, bao

A

dàizi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

một đồng tiền

A

ȳi kuāi qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

dùng

A

yòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

chuối

A

xiāngjiāo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

quần

A

kùzi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

hung dữ

A

xiōng

48
Q

túi xách

A

bāo bāo

49
Q

tôi không phải loại người đó

A

wǒ bù shì nà zhǒng rén

50
Q

tôi đưa bạn về nhà

A

wǒ sòng nǐ huíjiā

51
Q

giảm 20%

A

dǎ bā zhé

52
Q

Cái đó bán như thế nào vậy?

A

Nà gè zěnme mài ne ?

53
Q

Chữ này viết như thế nào?

A

Zhè gè zì zěnme xiě ne ?

54
Q

Cái này ăn như thế nào?

A

Zhè gè zěnme chī ne ?

55
Q

đọc

A

56
Q

Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền?

A

Zhè jiān chènshān duōshao qián ?

57
Q

1 cân táo bao nhiêu tiền?

A

Píngguǒ yī jīn duōshao qián ?

58
Q

1 chiếc xe đạp bao nhiêu tiền?

A

Yī liàng zìxíngchē duōshao qián ?

59
Q

Bạn mua đồ không? (chính phản)

A

Nǐ mǎi bù mǎi dōngxi?

60
Q

Bạn đi thư viện không? (chính phản)

A

Nǐ qù bù qù túshūguǎn?

61
Q

Bạn uống coca không? (chính phản)

A

Nǐ hē bù hē kělè?

62
Q

Bạn là người Mỹ hay là người Canada?

A

Nǐ shì měiguó rén hái shì jiānádà rén?

63
Q

Bạn uống trà hay là uống cà phê?

A

Nǐ hē chá hái shì hē kāfēi?

64
Q

Bạn đi hay là tôi đi?

A

nǐ qù hái shì wǒ qù?

65
Q

một chút tấm lòng

A

Yīdiǎnr xīnyì

66
Q

một chút đường

A

Yīdiǎnr táng

67
Q

một chút câu hỏi

A

Yīdiǎnr wèntí

68
Q

ăn một chút đồ

A

Chī (yī) diǎnr dōngxi

69
Q

tàn nhẫn một chút lên

A

Hěn yīdiǎnr

70
Q

thông minh một chút

A

Cōngmíng yīdiǎnr

71
Q

gầy 1 chút

A

Shòu yīdiǎnr

72
Q

cao 1 chút

A

Gāo yīdiǎnr

73
Q

uống một chút

A

Hē yīdiǎnr

74
Q

một chút vấn đề cũng ko có

A

Yīdiǎnr wèntí yě méiyǒu

75
Q

ko xa chút nào

A

Yīdiǎnr dōu bù yuǎn

76
Q

tôi chỉ uống 1 chút xíu rượu

A

Wǒ zhǐ hē yī diǎnrdiǎnr jiǔ

77
Q

tôi biết nói 1 chút xíu tiếng trung

A

Wǒ huì shuō yī diǎnrdiǎnr zhōngwén

78
Q

tôi lười một chút

A

Wǒ yǒudiǎnr lǎn

79
Q

câu hỏi này hơi khó

A

Zhè gè wèntí yǒudiǎnr nán

80
Q

tôi thấy hơi ngại

A

Wǒ juéde yǒudiǎnr bù hǎo yìsi

81
Q

tôi thích anh ấy 1 chút

A

Wǒ yǒudiǎnr xǐhuan tā

82
Q

tôi ghét người đó 1 chút

A

Wǒ yǒudiǎnr tǎoyàn nà gè rén

83
Q

lười 1 chút xíu

A

Yǒu yī diǎnrdiǎnr lǎn

84
Q

dài 1 chút

A

Yǒu yī diǎnrdiǎnr cháng

85
Q

Ở đây có dưa hấu không?

A

Zhèr yǒu xīguā ma?

86
Q

Đương nhiên có rồi

A

Dāngrán yǒu le

87
Q

ngại quá, chúng tôi ở đây không có

A

Bù hǎo yìsi, wǒmen zhè li méiyǒu

88
Q

Cái đồ này bán như thế nào

A

Zhè gè dōngxi zěnme mài ne?

89
Q

1 cân 5 đồng tiền

A

Yī jīn wǔ kuài qián

90
Q

Cái váy này bao nhiêu tiền?

A

Zhè tiáo qúnzi duōshao qián?

91
Q

100 đồng tiền

A

Yī bǎi kuài qián

92
Q

Hơi mắc, có thể rẻ hơn không?

A

Yǒudiǎnr guì, néng bù néng piányi yīdiǎnr?

93
Q

mắc quá đi, rẻ một chút nhé

A

Tài guì le, piányi yīdiǎnr ba!

94
Q

Loại này ngon hay loại kia ngon?

A

Zhè zhǒng hǎochī hái shì nà zhǒng hǎochī?

95
Q

Loại táo đó ngon không?

A

Nà zhǒng píngguǒ hǎochī ma?

96
Q

Đó là táo mỹ, rất ngon

A

Nà shì měiguó de píngguǒ, hěn hǎochī

97
Q

Cái quần này nhỏ quá, có cái lớn hơn không?

A

Zhè tiáo kùzi tài xiǎo le, yǒu dà yīdiǎnr de ma?

98
Q

có, bạn đợi một chút

A

Yǒu, nǐ děng yīxiàr

99
Q

Tôi không thích màu này

A

Wǒ bù xǐhuan zhè gè yánsè

100
Q

tôi có thể thử được không?

A

Wǒ kěyǐ shìshi ma?

101
Q

đương nhiên có thể

A

Dāngrán kěyǐ

102
Q

tốt, tôi mua cái này

A

Hǎo, wǒ mǎi zhè gè

103
Q

Tổng bao nhiêu tiền?

A

Yīgòng duōshao qián?

104
Q

2 cân táo, 1 cân chuối, tổng cộng bao nhiêu tiền?

A

Píngguǒ liǎng jīn, xiāngjiāo yī jīn, yīgòng duōshao qián?

105
Q

Bạn muốn quẹt thẻ hay dùng tiền mặt?

A

Nǐ xiǎng shuākǎ hái shì yòng xiànjīn?

106
Q

Ở đây có quẹt thẻ không?

A

Zhè li yǒu shuākǎ ma?

107
Q

hôm nay áo sơ mi giảm 20%

A

Jīntiān chènshān dǎ bā zhé.

108
Q

hôm nay mua 1 tặng 1

A

Jīntiān mǎi yī sòng yī

109
Q

Đưa tôi 1 cái

A

Zài gěi wǒ yī gè dàizi

110
Q

Bạn cần mua cái gì?

A

nín yào mǎi shénme?

111
Q

tôi cần mua 1 cái váy

A

wǒ yào mǎi yī tiáo qúnzi

112
Q

Bạn thích kiểu dáng này không?

A

Nín xǐhuan zhè gè kuǎnshì ma?

113
Q

Cái váy này có cái màu trắng không?

A

Zhè tiáo qúnzi yǒu báisè de ma?

114
Q

có, tôi lập tức lấy cho bạn

A

Yǒu, wǒ mǎshàng ná gěi nín

115
Q

tôi có thể thử một chút được không?

A

wǒ kěyǐ shì yīxiàr ma?

116
Q

Bạn mặc cái váy này rất đẹp, rất hợp với bạn

A

Nín chuān zhè tiáo qúnzi hěn piàoliang, duì nín hěn héshì