Lesson 10 B1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Bưu điện

A

Yóujú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Công viên

A

Gōngyuán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Siêu thị

A

Chāoshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thành phố

A

Chéngshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Trung tâm

A

Zhōngxīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Trạm xe

A

Chēzhàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Con đường

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đèn xanh đỏ

A

Hónglǜdēng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngã 4

A

Shízì lùkǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngã 3

A

Sānchālùkǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Con đường

A

Jiē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

phía Bắc

A

Běibiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Phía Nam

A

Nánbiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Phía Đông

A

Dōngbiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Phía Tây

A

Xībiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bên trái

A

Zuǒbiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bên phải

A

Yòubiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

xe buýt

A

Gōnggòng qìchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

xe lửa

A

Huǒchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

taxi

A

Chūzū chē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bắt xe

A

Dǎchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

xe hơi

A

Qìchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tàu điện ngầm

A

Dìtiě

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

xe khách

A

Kèchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

xe lớn

A

Dàbā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

đi thẳng

A

Yīzhí zǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

hướng về

A

Xiàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

quẹo

A

Guǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

cách

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

xa

A

Yuǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

cm

A

Límǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

km

A

Gōnglǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

m

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

tương đối, khá

A

Bǐjiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

gần bằng

A

Chàbuduō

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

khoảng

A

Dàyuē, dàgài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

cần phải, nên làm gì, có lẽ

A

Yīnggāi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

thông báo

A

Tōngzhì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

đến trạm

A

Dàozhàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

lên xe

A

Shàngchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

xuống xe

A

Xiàchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Mường Thanh

A

Mángqīng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Lotte, yên vui, sống vô tư

A

Lètiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Châu Á

A

Yàzhōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Nguyễn Văn Linh

A

Ruǎn wénlíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

cửa hàng

A

Shàngdiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

hiệu sách

A

Shūdiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

hiệu thuốc

A

Yàodiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

tiệm hoa

A

Huādiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

quán ăn

A

Fàndiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

quán ăn (dùng nhiều hơn)

A

Fànguǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

tiệm trà sữa

A

Nǎichá diàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

cửa hàng tiện lợi

A

Biànlì diàn

54
Q

tạp hoá nhỏ

A

Xiǎomàibù

55
Q

tiệm cà phê

A

Kāfēi diàn

56
Q

tiệm trang phục

A

Fúzhuāng diàn

57
Q

tiệm quần áo

A

Yīfú diàn

58
Q

tiệm cắt tóc

A

Měifà diàn

59
Q

spa

A

Měiróng diàn

60
Q

tiệm cắt tóc (dùng nhiều hơn)

A

Lǐfà diàn

61
Q

bệnh viện

A

Yīyuàn

62
Q

bác sĩ

A

Yīshēng

63
Q

chợ

A

Shìchǎng

64
Q

quán bar

A

Jiǔbā

65
Q

vũ trường

A

Dìtīng

66
Q

nhà ăn

A

Shítáng

67
Q

nhà hàng

A

Cāntīng

68
Q

thư viện

A

Túshūguǎn

69
Q

ký túc xá

A

Sùshè

70
Q

rạp chiếu phim

A

Diànyǐngyuàn

71
Q

quảng trường

A

Guǎngchǎng

72
Q

bãi tập, sân chơi, sân bóng

A

Cāochǎng

73
Q

bãi biển

A

Shātān

74
Q

nhà thờ

A

Jiàotáng

75
Q

bên trong

A

Lǐmiàn

76
Q

bên ngoài

A

Wàimiàn

77
Q

đối diện

A

Duìmiàn

78
Q

phía trước

A

Qiánmiàn

79
Q

phía sau

A

Hòumiàn

80
Q

bên cạnh

A

Pángbiàn

81
Q

ở giữa

A

Zhōngjiān

82
Q

bên trên

A

Shàngmiàn

83
Q

bên dưới

A

Xiàmiàn

84
Q

lân cận

A

Fùjìn

85
Q

cách ly

A

gélí

86
Q

khách sạn

A

jǐudiàn

87
Q

Thư viện ở bên kia

A

Túshūguǎn zài nàr.

88
Q

Canada ở phía bắc của Mỹ

A

Jiānádà zài Měiguó de běibiān.

89
Q

Bưu điện ở bên trái của toà ký túc xá

A

Yóujú zài sùshè lóu de zuǒbiān.

90
Q

Nơi đây là công viên

A

Zhèr shì gōngyuán.

91
Q

Phía nam của toà dạy học là thư viện

A

Jiàoxuélóu de nánbiān shì túshūguǎn.

92
Q

Bên phải của Mary là David

A

Mǎli de yòubiān shì Dàwèi.

93
Q

Trường học cách ký túc xá 200m

A

Xuéxiào lí sùshè liǎng bǎi mǐ.

94
Q

Nhà tôi cách bưu điện thành phố 3km

A

Wǒ jiā lí chéngshì yóujú sān gōnglǐ.

95
Q

Siêu thị cách chợ 500m

A

Chāoshì lí shìchǎng wǔ bǎi mǐ.

96
Q

Từ trường học đến quảng trường

A

Cóng xuéxiào dào guǎngchǎng.

97
Q

Từ trường học đến thư viện

A

Cóng xuéxiào dào túshūguǎn.

98
Q

Từ nhỏ đến lớn

A

Cóng xiǎo dào dà.

99
Q

Cửa sổ hướng về phía Bắc đều đã đóng hết rồi

A

Xiàng/cháo běi de chuānghū dōu guān shàng le.

100
Q

Anh ấy không ngừng hướng về tôi gật đầu

A

tā cháo wǒ bù zhùdì diǎntóu.

101
Q

Nhân viên phục vụ hướng chúng tôi giới thiệu tình hình nơi này

A

fúwùyuán xiàng wǒmen jièshào zhèlǐ de qíngkuàng.

102
Q

Cao tốc này thông đến vùng núi

A

Zhè tiáo gōnglù tōng wǎng shān qū.

103
Q

Võ thuật trung quốc đang vươn tầm ra thế giới

A

Zhōngguó wǔshù zhèng zǒu xiàng shìjiè.

104
Q

cửa sổ của thư phòng tốt nhất hướng về phía đông

A

shūfáng de chuānghu zuìhǎo cháo dōng.

105
Q

bạn đi hướng đông, tôi đi hướng tây, xe ai chạy xa hơn

A

nǐ wǎng dōng, wǒ wǎng xī, kàn shéi pǎo de yuǎn.

106
Q

xem ai tới trước

A

kàn shéi xìan dào

107
Q

tôi nghĩ ấn tượng đầu tiên của tôi đại khái là không tệ

A

Wǒ xiǎng wǒ de dì yī yìnxiàng dàgài shì bùcuò de.

108
Q

Anh ấy chắc hẳn không đồng ý với cách nhìn của bạn

A

Tā dàgài bù tóngyì nǐ de kànfǎ.

109
Q

Khoảng 2h45, có tiện cho bạn không?

A

dàyuè liǎng diǎn sān kè, duì nǐ fāngbiān ma?

110
Q

Bạn muốn đi đâu?

A

Nǐ yào qù nǎr?

111
Q

Xin hỏi đi đến công viên phải đi như thế nào?

A

Qǐngwèn, qù gōngyuán zěnme zǒu ne?

112
Q

Xin hỏi bưu điện ở đâu?

A

Qǐngwèn, yóujú zài nǎr?

113
Q

Ở đâu có trạm xe?

A

Nǎli yǒu chēzhàn?

114
Q

bạn đi thẳng đến đèn xanh đỏ quẹo trai, sau đó đi 2 phút thì tới

A

Nǐ yīzhí zǒu dào hónglǜdēng wǎng zuǒ guǎi, zài zǒu liǎng fēnzhōng jiù dào.

115
Q

bạn đi thẳng, đến ngã tư quẹo phải

A

Nǐ wǎng qián zǒu, dào shízì lùkǒu wǎng yòu guǎi.

116
Q

Nơi này cách trung tâm thành phố bao xa?

A

Zhèli lí shì zhōngxīn yǒu duō yuǎn?

117
Q

Khoảng 1 km

A

Dàgài yǒu yī gōnglǐ.

118
Q

Khách sạn Mường Thanh cách nơi đây xa ko?

A

Mángqīng jiǔdiàn lí zhèli yuǎn ma?

119
Q

Khách sạn Mường Thanh cách đây 600m

A

Mángqīng jiǔdiàn lí zhèli 600 mǐ.

120
Q

rất gần, đi khoảng 5 phút

A

Hěn jìn , dàgài zǒu wǔ fēnzhōng.

121
Q

rất xa, bạn nên bắt xe để đi

A

Hěn yuǎn, nǐ yīnggāi dǎchē qù.

122
Q

khá xa, khoảng 5km

A

Bǐjiào yuǎn, dàgài wǔ gōnglǐ.

123
Q

ngồi xe buýt tiện hay lái xe máy tiện?

A

Zuò gōnggòng qìchē fāngbiàn háishì qí mótuō chē fāngbiàn?

124
Q

alo, bạn đang ở đâu rồi? Tôi lạc đường rồi.

A

Wéi, nǐ zài nǎr ne? wǒ mí lù le.

125
Q

Con đường này tên gì?

A

Zhè tiáo lù jiào shénme?

126
Q

Thư viện ở phía đông của trường học

A

Túshūguǎn zài xuéxiào de dōngbiān.

127
Q

Sư phụ, tôi muốn đi bưu điện thành phố

A

Shīfu, wǒ xiǎng qù chéngshì yóujú.

128
Q

Xin hỏi, đến siêu thị Lotte cần ngồi xe buýt số mấy?

A

Qǐngwèn, dào lètiān chāoshì yào zuò jǐ lù gōnggòng qìchē?

129
Q

xe buýt số 12 và số 108 đều đến

A

12 lù hé 108 lù gōnggòng qìchē dòu dào.

130
Q

Làm ơn khi nào đến trạm thì báo cho tôi

A

Qǐng dào zhàn de shíhou tōngzhī wǒ.