Lesson 5 B1 Flashcards
1
Q
thức dậy
A
qǐchuáng
2
Q
ngủ
A
shuìjiào
3
Q
sau này
A
yǐhòu
4
Q
trước kia
A
yǐqián
5
Q
hoặc
A
huò / huòzhě
6
Q
và
A
hé
7
Q
sau đó
A
ránhòu
8
Q
đánh răng
A
shuāyá
9
Q
rửa mặt
A
xǐliǎn
10
Q
tắm rửa
A
xǐzǎo
11
Q
chạy bộ
A
pǎobù
12
Q
bơi lội
A
yóuyǒng
13
Q
đá bóng
A
tīzúqiú
14
Q
ăn
A
chī
15
Q
bánh mì
A
miànbāo
16
Q
bột mì
A
mífěn
17
Q
uống
A
hē
18
Q
cà phê
A
kāfēi
19
Q
sữa
A
níunǎi
20
Q
lên mạng
A
shàngwǎng
21
Q
xem, nhìn
A
kàn
22
Q
xem phim
A
kàn diànyǐng
23
Q
xem tin tức
A
kàn xìnxi
24
Q
nghe nhạc
A
tīng yīnyuè
25
Q
nghỉ ngơi
A
xiūxi
26
Q
ôn tập
A
fùxí
27
Q
lái xe 2 bánh
A
qí
28
Q
xe máy
A
mótuō chē
29
Q
ngồi, đi (phương tiện giao thông)
A
zuò
30
Q
xe buýt
A
gōnggòngqìchē
31
Q
đi làm
A
shàngbān
32
Q
tan làm
A
xiàbān
33
Q
mua
A
mǎi
34
Q
đồ đạc
A
dōngxi