Lesson 5 B1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

thức dậy

A

qǐchuáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ngủ

A

shuìjiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sau này

A

yǐhòu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trước kia

A

yǐqián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hoặc

A

huò / huòzhě

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sau đó

A

ránhòu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đánh răng

A

shuāyá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

rửa mặt

A

xǐliǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tắm rửa

A

xǐzǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chạy bộ

A

pǎobù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bơi lội

A

yóuyǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đá bóng

A

tīzúqiú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ăn

A

chī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bánh mì

A

miànbāo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bột mì

A

mífěn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

uống

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cà phê

A

kāfēi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sữa

A

níunǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

lên mạng

A

shàngwǎng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

xem, nhìn

A

kàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

xem phim

A

kàn diànyǐng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

xem tin tức

A

kàn xìnxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nghe nhạc

A

tīng yīnyuè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

nghỉ ngơi

A

xiūxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ôn tập

A

fùxí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

lái xe 2 bánh

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

xe máy

A

mótuō chē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

ngồi, đi (phương tiện giao thông)

A

zuò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

xe buýt

A

gōnggòngqìchē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

đi làm

A

shàngbān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

tan làm

A

xiàbān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

mua

A

mǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

đồ đạc

A

dōngxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

đồng nghiệp

A

tóngshì

36
Q

về nhà

A

huíjiā

37
Q

đến (có địa điểm)

A

dào

38
Q

cùng, với

A

gēn

39
Q

sau khi

A

zhìhòu

40
Q

trước khi

A

zhìqián

41
Q

trước tiên

A

xiān

42
Q

đi (ko có điểm đến)

A

zǒu

43
Q

đi (có điểm đến)

A

44
Q

mì sợi

A

miàntiáor

45
Q

bún, miến

A

fěntiáo

46
Q

nước

A

shuǐ

47
Q

con trâu

A

shuǐníu

48
Q

trên mạng

A

wǎngshàng

49
Q

thời sự

A

xìnwén

50
Q

chạy xe 4 bánh / mở ra

A

kāi

51
Q

taxi

A

chūzūchē

52
Q

bán

A

mài

53
Q

siêu thị

A

chāoshì

54
Q

mua bán

A

mǎimài

55
Q

pepsi

A

bǎishì

56
Q

nước ngọt

A

qìshuǐ

57
Q

cocacola

A

kěkǒukělè

58
Q

khát nước

A

kěkǒu

59
Q

bạn cùng phòng

A

tóngwū

60
Q

bạn cùng lớp

A

tóngxué

61
Q

thường thường

A

cháng cháng

62
Q

thường xuyên

A

jīngcháng

63
Q

thường

A

cháng

64
Q

thỉnh thoảng

A

ǒu ěr

65
Q

chợ

A

shìchǎng

66
Q

bạn có hay đá bóng không

A

nǐ jīngcháng tīzúqiú ma

67
Q

tôi thường xuyên đá bóng

A

wǒ jīngcháng tīzúqiú

68
Q

tôi không hay đá bóng

A

wǒ bù cháng tīzúqiú

69
Q

tôi thỉnh thoảng cũng đá bóng

A

wǒ ǒu ěr yě tīzúqiú

70
Q

mỗi buổi sáng tôi thức dậy lúc 6h

A

wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng

71
Q

sau khi thức dậy, tôi đánh răng, rửa mặt

A

qǐchuáng zhìhòu, wǒ shuāyá, xǐliǎn

72
Q

buổi sáng tôi thường ăn bánh mì, uống sữa

A

wǒ zǎoshang jīngcháng chī miànbāo, hē níunǎi

73
Q

tôi đi làm lúc 7h30

A

wǒ qī diǎn bàn shàngbān

74
Q

tôi thường lái xe máy đi làm

A

wǒ cháng qì mótuōchē shàngbān

75
Q

tôi ăn trưa cùng đồng nghiệp lúc 12h

A

wǒ zhōngwǔ shí èr diǎn gēn tóngshì chī wǔfàn

76
Q

tôi đi chợ mua đồ

A

wǒ qù shìchǎng mǎi dōngxi

77
Q

về đến nhà, tôi đi tắm

A

huí dào jiā, wǒ qù xǐzǎo

78
Q

sau khi tắm, tôi ăn tối

A

xǐzǎo zhìhòu, wǒ chī wǎnfàn

79
Q

tôi thường chạy bộ buổi tối

A

wǎnshàng wǒ jīngcháng qù pǎobù

80
Q

trước khi đi ngủ, tôi đọc sách hoặc lên mạng

A

shuìjiào zhìqián, wǒ kàn shū huòzhě shàngwǎng

81
Q

tôi lên mạng đọc sách hoặc nghe nhạc

A

wǒ shàngwǎng kàn diànyǐng huòzhě tīng yīnyuè

82
Q

10h tối tôi đi ngủ

A

wǎnshàng shí diǎn, wǒ shuìjiào

83
Q

đây là một ngày của tôi

A

zhè shì wǒ de yī tiān

84
Q

làm bài tập về nhà

A

zuò zuòyè

85
Q

buổi trưa tôi có 2 tiếng để ăn trưa và nghỉ ngơi tại trường

A

zhōngwǔ wǒ yǒu liǎng gè xiǎoshí qù chī wǔfàn hé xiūxi