Lesson 7 B1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Sở thích

A

Àihào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sách

A

Shū

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhất

A

Zuì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

động vật

A

Dòngwù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đối với

A

Duì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thể thao

A

Yùn dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

rảnh

A

Yǒu kòngr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lịch sử

A

Lìshǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ghét

A

Tǎoyàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mèo

A

Māo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

khác, cái khác

A

Biéde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chơi bóng rổ

A

Dǎ lánqiú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

không có hứng thú

A

Bù gǎnxìngqù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vô vị, buồn tẻ

A

Wúliáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cuốn (lượng từ của sách vở)

A

Běn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khoảng, đại khái

A

Dàgài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

người mê phim điện ảnh

A

Yǐngmí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

dạo phố

A

guàngjiē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mua sắm

A

Gòuwù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bộ (phim)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ai

A

Shuí , shéi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Châu Tấn

A

ZhōuXùn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

fan hâm mộ

A

Fěnsì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đi du lịch

A

Lǚxíng, Lǚxíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

trung tâm

A

Zhōngxīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

đi dạo, tản bộ

A

Sànbù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

tiểu thuyết

A

Xiǎoshuō

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

anime

A

Dòngmàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

chim

A

Niǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

leo núi

A

Páshān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

nhảy, múa

A

Tiàowǔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

hát

A

Chànggē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

truyện tranh

A

Mànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

chó

A

Gǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

con thỏ

A

Tùzi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

phim hoạt hình

A

Dònghuà piàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

màu đen

A

Hēisè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

phim kinh dị

A

Kǒngbù piàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

phim hành động

A

Dòngzuò piàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

phim khoa học viễn tưởng

A

kèhuàn piàn

41
Q

màu đỏ

A

Hóngsè

42
Q

phim tình cảm

A

Gǎnqíng piàn

43
Q

màu xanh lá

A

Lǜsè

44
Q

màu vàng

A

Huángsè

45
Q

màu trắng

A

Báisè

46
Q

màu xanh dương

A

Lánsè

47
Q

tiểu thuyết ngôn tình

A

Xiǎoshuō

48
Q

phim ma

A

guǐ piàn

49
Q

loại

A

zhǒng

50
Q

đi quẩy

A

bèng dì

51
Q

bạn ở trong tim tôi

A

nǐ zài wǒ xīnzhōng

52
Q

cảm thấy

A

juéde

53
Q

Bạn có sở thích gì?

A

Nǐ yǒu shénme àihào?

54
Q

tôi thích leo núi

A

Wǒ xǐhuan páshān

55
Q

tôi thích chó nhỏ

A

Wǒ xǐhuan xiǎogǒu

56
Q

Sở thích của bạn là gì?

A

Nǐ de àihào shì shénme?

57
Q

Sở thích của tôi là xem phim

A

Wǒ de àihào shì kàn diànyǐng

58
Q

Khi rảnh rỗi bạn thích làm gì?

A

Yǒu kòngr de shíhou nǐ xǐhuan zuò shénme?

59
Q

Ngữ pháp: khi làm cái gì đó

A

V + de + shíhou

60
Q

Khi rảnh rỗi tôi thường thường xem tiểu thuyết

A

Yǒu kòngr de shíhou wǒ cháng cháng kàn xiǎoshuō

61
Q

Khi rảnh rỗi tôi thường xuyên nghe nhạc

A

Yǒu kòngr de shíhou wǒ jīngcháng tīng yīnyuè

62
Q

Tôi hứng thú với mua sắm

A

Wǒ duì gòuwù gǎnxìngqù

63
Q

Tôi không hứng thú với thể thao

A

Wǒ duì yùndòng bù gǎnxìngqù

64
Q

Đối với đứa bé mà nói tuyểu thuyết lịch sử không hay

A

Duì xiǎohái láishuō lìshǐ xiǎoshuō bù hǎokàn

65
Q

Đối với tôi mà nói học tiếng trung rất khó

A

Duì wǒ láishuō xuéxí zhōngwén hěn nán

66
Q

Số điện thoại của David là bao nhiêu?

A

Dàwèi de diànhuà /shǒujī hàomǎ shì duōshao?

67
Q

Ký túc xá của bạn là toà nhà số mấy?

A

Nǐ de sùshè shì jǐ hào lóu?

68
Q

David có 5 cuốn sách tiếng trung

A

Dàwèi yǒu wǔ běn zhōngwén shū

69
Q

David có mấy cuốn sách tiếng trung?

A

Dàwèi yǒu jǐ běn zhōngwén shū?

70
Q

2 ly cà phê 18

A

Liǎng bēi kāfēi shí bā yuán

71
Q

2 ly cà phê bao nhiêu tiền?

A

Liǎng bēi kāfēi duōshǎo qián?

72
Q

2-3 ngày

A

Liǎng sān tiān

73
Q

3-4 tháng

A

Sān sì gè yuè

74
Q

14-15 ngày

A

Shí sì wǔ tiān

75
Q

2-3 chục người

A

Èr sān shí gè rén

76
Q

mấy trăm người

A

Jǐ bǎi gè rén

77
Q

mấy vạn vé

A

Jǐ wàn zhāng piào

78
Q

mười mấy tháng

A

Shí jǐ gè yuè

79
Q

20 mấy học sinh

A

Èr shí jǐ gè xuésheng

80
Q

Đứa con đã rất nhiều tháng rồi chưa về nhà.

A

Háizi yǐjīng hǎo jǐ gè yuè méi huíjiā le

81
Q

Bọn họ chia tay chưa được mấy ngày thì quay lại rồi

A

Tāmen fēnshǒu bù jǐ tiān yòu héhǎo le

82
Q

Thu nhập mỗi tháng của giám đốc vương khoảng 10k đô la (dùng với dàgài)

A

Wáng jīnglǐ měi gè yuè de shōurù dàgài yīwàn měiyuán

83
Q

Thu nhập mỗi tháng của giám đốc vương khoảng 10k đô la (dùng với zuǒyòu)

A

Wáng jīnglǐ měi gè yuè de shōurù yīwàn měiyuán zuǒyòu

84
Q

Bạn thích loaị sách nào?

A

Nǐ xǐhuan kàn nǎ zhǒng shū?

85
Q

Tôi thích sách ngôn tình

A

Wǒ xǐhuan yánqíng shū

86
Q

Bạn thích nhất màu gì?

A

Nǐ zuì xǐhuan shénme yánsè?

87
Q

tôi thích nhất màu đỏ

A

Wǒ zuì xǐhuan hóngse

88
Q

Bạn ghét nhất động vật gì?

A

Nǐ zuì tǎoyàn shénme dòngwù?

89
Q

tôi ghét nhất con mèo

A

Wǒ zuì tǎoyàn māo

90
Q

Bạn đối với thể thao có hứng thú không?

A

Nǐ duì yùndòng gǎnxìngqù ma?

91
Q

Tôi đối với thể thao rất hứng thú

A

Wǒ duì yùndòng hěn gǎnxìngqù

92
Q

Tôi không hứng thú với thể thao

A

Wǒ duì yùndòng bù gǎnxìngqù

93
Q

Tôi cảm thấy đọc sách rất chán, tôi thích đi dạo phố

A

Wǒ juéde kànshū hěn wúliáo, wǒ xǐhuan qù guàngjiē

94
Q

Một tuần bạn đọc mấy quyển sách?

A

Nǐ yīgè xīngqī kàn jǐ běn shū ?

95
Q

Khoảng 2 -3 cuốn sách

A

Dàgài liǎng sān běn

96
Q

Hôm qua bạn đi xem phim với ai thế?

A

Nǐ zuótiān gēn shéi qù kàn diàn yǐng?

97
Q

Hôm qua tôi đi xem phim với bạn

A

Wǒ zuótiān gēn péngyou yīqǐ qù kàn diànyǐng

98
Q

tôi là một người mê phim ảnh

A

Wǒ shì yīgè yǐngmí

99
Q

Tôi là fan hâm mộ của Dương

A

Wǒ shì Yángmì de fěnsì