Lesson 7 B1 Flashcards
1
Q
Sở thích
A
Àihào
2
Q
Sách
A
Shū
3
Q
Nhất
A
Zuì
4
Q
động vật
A
Dòngwù
5
Q
đối với
A
Duì
6
Q
thể thao
A
Yùn dòng
7
Q
rảnh
A
Yǒu kòngr
8
Q
lịch sử
A
Lìshǐ
9
Q
ghét
A
Tǎoyàn
10
Q
mèo
A
Māo
11
Q
khác, cái khác
A
Biéde
12
Q
chơi bóng rổ
A
Dǎ lánqiú
13
Q
không có hứng thú
A
Bù gǎnxìngqù
14
Q
vô vị, buồn tẻ
A
Wúliáo
15
Q
cuốn (lượng từ của sách vở)
A
Běn
16
Q
khoảng, đại khái
A
Dàgài
17
Q
người mê phim điện ảnh
A
Yǐngmí
18
Q
dạo phố
A
guàngjiē
19
Q
mua sắm
A
Gòuwù
20
Q
bộ (phim)
A
Bù
21
Q
ai
A
Shuí , shéi
22
Q
Châu Tấn
A
ZhōuXùn
23
Q
fan hâm mộ
A
Fěnsì
24
Q
đi du lịch
A
Lǚxíng, Lǚxíng
25
Q
trung tâm
A
Zhōngxīn
26
Q
đi dạo, tản bộ
A
Sànbù
27
Q
tiểu thuyết
A
Xiǎoshuō
28
Q
anime
A
Dòngmàn
29
Q
chim
A
Niǎo
30
Q
leo núi
A
Páshān
31
Q
nhảy, múa
A
Tiàowǔ
32
Q
hát
A
Chànggē
33
Q
truyện tranh
A
Mànhuà
34
Q
chó
A
Gǒu
35
Q
con thỏ
A
Tùzi
36
Q
phim hoạt hình
A
Dònghuà piàn
37
Q
màu đen
A
Hēisè
38
Q
phim kinh dị
A
Kǒngbù piàn
39
Q
phim hành động
A
Dòngzuò piàn