Lession 5 Flashcards
Proportion
Tỉ lệ / sự tương xứng
Recreation
Trò tiêu khiển
Recreational
Có tính chất giải trí
Rural
Thuộc nông thôn
Sector
Khu vực
Slum
Nhà ổ chuột
Stealth
Sự giấu diếm / lén lút
Suburban
Ở ngoại ô
Tendency
Xu hướng / chiều hướng
Upward
Hướng lên
Urbanization
Sự đô thị hoá
Urbanize
Đô thị hoá
Urban
Thuộc thành thị / đô thị
Wage
Lương(trả theo tuần)
Salary
Lương
Pension
Lương hưu/tiền trợ cấp
Income
Thu nhập
Wealth
Sự giàu có/của cải
Whereby
Nhờ đó/bằng cách nào
Make a living
Kiếm sống
On a massive scale
Ở quy mô lớn
Put the cat among the pigeons
Làm cho mọi người tức giận
Result in
Dẫn đến/gây ra
Settle down
Định cư
Stick to
Tập trung vào
Concentrate on
Tập trung vào
Focus on
Tập trung vào
Switch off
Không tập trung/nghĩ đến thứ khác
The ins and outs
Chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài
What beats me
Điều làm tôi khó hiểu