Lession 2 Flashcards
1
Q
Crime
A
Tội ác
2
Q
Criminal
A
Có tội
3
Q
Downward
A
Đi xuống, giảm xuống
4
Q
Economical
A
Tiết kiệm, kinh tế
5
Q
Economist
A
Nhà kinh tế học
6
Q
Expand
A
Trải rộng ra
7
Q
Expanse
A
Dải rộng (đất), sự mở rộng
8
Q
Forward
A
Tiến về phía trước
9
Q
Harden
A
Làm cho cứng rắn
10
Q
Hardship
A
Sự gian khổ
11
Q
Be looked down on
A
Bị coi thường
12
Q
Be out of touch
A
Kh bắt kịp thông tin
13
Q
Be used up
A
Được dùng hết
14
Q
Carry on
A
Tiếp tục
15
Q
Catch on
A
Trở nên phổ biến