61-80 Flashcards
1
Q
Involved in
A
Tham gia vào
2
Q
Suspicious
A
Đáng ngờ
3
Q
Legislation
A
Pháp luật
4
Q
Broadly
A
Chung chung, đại khái
5
Q
Sack
A
Sa thải
6
Q
Long-lasting
A
Bền vững, lâu dài
7
Q
Devastate
A
huỷ diệt
8
Q
Wildlife
A
Động vật hoang dã
9
Q
Durable
A
Bền bỉ
10
Q
Transient
A
Thoáng qua, nhanh chóng
11
Q
Downmarket
A
Bình dân, rẻ tiền
12
Q
Inferior
A
Kém hơn
13
Q
Cost-effective
A
Sinh lãi
14
Q
Invoice finance
A
Hoá đơn tài chính
15
Q
Unprofitable
A
Không có lợi
16
Q
Commercial
A
Thương mại