21-40 Flashcards
1
Q
Remote
A
Xa xôi
2
Q
Policy
A
Chính sách
3
Q
Subsidy
A
Tiền trợ cấp (do chính phủ đưa)
4
Q
Trade barrier
A
Rào cản thương mại
5
Q
Agriculturalist
A
Nhà nông
6
Q
Boarding
A
Sự lên tàu
7
Q
Counter-productivity
A
Sự phản tác dụng
8
Q
Drought
A
Hạn hán
9
Q
Flood
A
Lũ lụt
10
Q
Promotion
A
Sự khuyến khích
11
Q
Wide-ranging
A
Toàn diện
12
Q
Gross domestic product
A
Tổng sản phẩm quốc nội
13
Q
Cultivation
A
Sự trồng trọt
14
Q
Mining
A
Sự khai mỏ
15
Q
Textile
A
Vải dệt