Lession 1 Flashcards
1
Q
Abundant
A
Thừa thãi, nhiều
2
Q
Ambition
A
Tham vọng, hoài bão
3
Q
Apparent
A
Rõ ràng, bề ngoài
4
Q
Backward
A
Phía sau, lạc hậu
5
Q
Comparison
A
Sự so sánh
6
Q
Comparative
A
Tương đối
7
Q
Congress
A
Đại hội, Quốc hội
8
Q
Congestion
A
Sự tắc nghẽn
Sự quá tải
Xung huyết
9
Q
Counter-urbanization
A
Phản đô thị hoá
10
Q
A (few) butterflies in the stomach
A
Lo lắng, bồn chồn
11
Q
A dead loss
A
Quá trình/hoạt động kh thành công/ kh hiệu quả
12
Q
Be based on
A
Dựa trên
13
Q
Be laced with st
A
Được tẩm với/ trộn với