41-60 Flashcards
1
Q
Woo
A
Giành được sự hỗ trợ/để ý từ ai
2
Q
Investment
A
Đầu tư
3
Q
Liberalization
A
Tự do
4
Q
Crisis
A
Cuộc khủng hoảng
5
Q
Destruction
A
Sự phá huỷ
6
Q
Adapt
A
Thích nghi
7
Q
Relevant to
A
Liên quan tới
8
Q
Acquire
A
Có được
9
Q
Outlook
A
Quan điểm, tư duy
10
Q
Criteria
A
Tiêu chuẩn
11
Q
Genuine
A
Chân thật
12
Q
Wit
A
Dí dỏm
13
Q
Absorb
A
Hấp dẫn
14
Q
Tedious
A
Tẻ nhạt
15
Q
Grab
A
Bắt, thu hút
16
Q
Distract
A
Làm xao lãng
17
Q
Intention
A
Dự định
18
Q
Initiative
A
Kế hoạch
19
Q
Weather-beaten
A
Rám nắng, đầy sương gió
20
Q
Pale
A
Nhợt nhạt
21
Q
Fair
A
Trắng trẻo
22
Q
Suntanned
A
Rám nắng
23
Q
Emphasize
A
Nhấn mạnh
24
Q
Sharp
A
Mạnh mẽ
25
Q
Carry out
A
Thực hiện
26
Q
Conduct
A
Thực hiện