Lession 4 Flashcards
1
Q
Marriage
A
Sự kết hôn, hôn nhân
2
Q
Marital
A
Thuộc hôn nhân
3
Q
Marriageable
A
Có thể đủ tư cách kết hôn
4
Q
Misinterpret
A
Hiểu sai
5
Q
Mystery
A
Bí ẩn
6
Q
No-go
A
Tình trạng bế tắc
7
Q
Pamper
A
Nuông chiều
8
Q
Patriotism
A
Chủ nghĩa yêu nước
9
Q
Perception
A
Sự nhận thức
10
Q
Perceive
A
Nhận thấy, nhận thức
11
Q
Prestige
A
Thanh thế, uy thế
12
Q
Prevalance
A
Sự phổ biến
13
Q
Privilege
A
Đặc quyền
14
Q
Prior to st
Before a particular time or event
A
Trước 1 thời gian hoặc sự kiện đặc biệt nào đó
15
Q
Scold sb for doing st
A
Mắng ai vì đã làm gì sai
16
Q
Sense of self
A
Tự ý thức về bản thân
17
Q
So so
A
Tàm tạm
18
Q
The tip of iceberg
A
Chỉ là 1 phần nhỏ của 1 vấn đề phức tạp
19
Q
Tie the knot
A
Kết hôn