61-80 Flashcards
1
Q
Fortune
A
Vận may
2
Q
Prawn
A
Tôm
3
Q
Sea bream
A
Cá tráp biển
4
Q
In abundance
A
Dồi dào, rất nhiều
5
Q
Excitement
A
Sự phấn khích
6
Q
Having a modest affair
A
Tiết kiệm
7
Q
Going all out
A
Làm 1 cách hoàng tráng
8
Q
Get engaged
A
Đính hôn
9
Q
Fasten the rope
A
Buộc chặt dây
10
Q
Loosen the tie
A
Nới lỏng cà vạt
11
Q
Loyalty
A
Trung thành
12
Q
Justice
A
Công bằng
13
Q
Intimidating
A
Đáng sợ
14
Q
Delighting
A
Thú vị
15
Q
Urging
A
Thúc giục
16
Q
Unintentionally
A
Vô tình
17
Q
Consciously
A
Có chủ ý
18
Q
Reproach
A
Chê bai
19
Q
Criticize
A
Chỉ trích
20
Q
Praise
A
Ca ngợi