21-40 Flashcards
1
Q
Like sliding on a banana skin
A
“ trượt vỏ chuối”
2
Q
Cheer
A
Sự cổ vũ, vui vẻ
3
Q
Squash
A
Quả bí
4
Q
Way out
A
Kì lạ
5
Q
Bright side
A
Mặt tích cực
6
Q
Contractual
A
Mang tính hợp đồng
7
Q
Giving
A
Tặng phẩm
8
Q
Dominate
A
Chiếm ưu thế
9
Q
Typically
A
Tiêu biểu
10
Q
Uncommonly
A
Không quen thuộc
11
Q
Abortion
A
Sự nạo phá thai
12
Q
Rejection
A
Sự loại bỏ
13
Q
Adaptation
A
Sự thích nghi
14
Q
Comparatively
A
Tương đối
15
Q
Violently
A
Kịch liệt