81-93 Flashcards
1
Q
Religious institutions
A
Những tín ngưỡng tôn giáo
2
Q
Deep-seated
A
Sâu sắc
3
Q
Deep-pocketed
A
Dư dả
4
Q
Pagoda
A
Chùa
5
Q
Towards sb
A
Hướng về ai đó
6
Q
Muslims
A
Tín đồ hồi giáo
7
Q
Islam
A
Đạo hồi
8
Q
Press
A
Báo chí
Nhấn mạnh
9
Q
Debate
A
Tranh luận
10
Q
Scholar
A
Học giả
11
Q
Widely
A
Nhiều, rộng rãi, xa
12
Q
Assignee
A
Người được uỷ nhiệm
13
Q
Cleric
A
Giáo sĩ, mục sư
14
Q
Moral
A
Thuộc đạo đức
15
Q
Arrest
A
Bắt giữ
16
Q
For instance
A
Ví dụ
17
Q
Counterpart
A
Đối tác
Bản sao
18
Q
Indulge
A
Nuông chiều
19
Q
Baby prams
A
Xe đẩy em bé
20
Q
Utmost
A
Tối đa, vô cùng
21
Q
Participate
A
Tham gia
22
Q
Cross
A
Giao nhau
Đi qua
Chữ thập
23
Q
Faux-pas
A
Hiểu lầm
24
Q
Overcome
A
Vượt qua
25
Q
Crucial
A
Cốt yếu, quan trọng
26
Q
Particularly
A
Một cách đặc biệt
27
Q
Insensitive
A
Vô ý
28
Q
Infer
A
Suy ra
29
Q
Obvious
A
Rõ ràng
30
Q
Sacrifice
A
Vật hiến tế