Lession 2 Flashcards
1
Q
Currency
A
Tiền tệ
2
Q
Custom
A
Phong tục
3
Q
Deliberately
A
Có tính toán
4
Q
Denounce
A
Tố cáo
5
Q
Depravity
A
Sự truỵ lạc
6
Q
Dismiss
A
Sa thải
7
Q
Dismissive
A
Gạt bỏ, xem thường
8
Q
Diversity
A
Sự đa dạng
9
Q
Diverse
A
Đa dạng
10
Q
Diversify
A
Đa dạng hoá
11
Q
Diversification
A
Sự đa dạng hoá
12
Q
Extremely
A
Cực kì
13
Q
Tremendously
A
Khủng khiếp, vô cùng
14
Q
Dramatically
A
Đột ngột
15
Q
Fate
A
Định mệnh, vận mệnh