41-60 Flashcards
1
Q
Linguistic
A
Thuộc ngôn ngữ
2
Q
Linguist
A
Nhà ngôn ngữ học
3
Q
Lingual
A
Thuộc ngôn ngữ
4
Q
Underlying
A
Cơ sở (nền tảng)
5
Q
Institution
A
Học viện
6
Q
Foundation
A
Nền tảng
7
Q
Principle
A
Nguyên tắc
8
Q
Root
A
Cội nguồn
9
Q
Significance
A
Ý nghĩa
10
Q
Sacred
A
Thần thánh
11
Q
Spiritual
A
Thuộc về tâm linh
12
Q
Deny
A
Phủ nhận
13
Q
Potentially
A
Có tiềm năng
14
Q
Accepting
A
Việc chấp nhận rằng
15
Q
Aspect
A
Khía cạnh
16
Q
Ethnically
A
Về mặt dân tộc
17
Q
Ethicize
A
Làm cho hợp với đạo đức
18
Q
Ethnicity
A
Sắc tộc, dân tộc
19
Q
Ethnic
A
Thuộc sắc tộc
20
Q
Transact
A
Tiến hành (việc giữa hai người)
21
Q
Co-existing
A
Cùng tồn tại