Lektion 5 Flashcards

1
Q

Zauberei, Zaubereien

A

die Zauberei, die Zaubereien
magic, phép màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vermuten
vermutlich
die Vermutung

A

(v) vermuten = dự đoán
(adj/adv) vermutlich = 1 cách dự đoán
die Vermutung = assumption, giả định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

entstehen

A

xuất hiện, sinh ra, sáng tạo ra
ist entstanden/entstand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

erfinden
die Erfindung

A

sáng chế ra, to invent
hat erfunden/erfand
die Erfindung: sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

fleißig

A

chăm chỉ,
hard working

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Anfang der 1990er Jahre
Mitte der 1990er Jahre

A

đầu/giữa những năm 90
der 1990 jähriger Jahre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

schwer
schwiege

A

hard/difficult, khó
es ist schwer/schwierig zu Benutzen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

erleichtern
die Erleichterung

A

to make easier, làm cho dễ hơn
die Erleichterung: sự đơn giản, dễ dàng hơn
die Arbeitserleichterung: sự làm việc dễ dàng hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

von selbst

A

~ by ___self
wir schreiben von selbst: tự thân viết lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

damit

A

để mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Rolle, Rollen

A

die Rolle, die Rollen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Futur I: werden + V_infinitiv

A

tương lai k chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

In den Nächten 10 Jahren

A

trong vòng mười năm tới….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Abteilungsleiter

A

die Abteilungsteiler: trưởng bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Geschäftsführer (_in)

A

der Geschäftsführer: manager, managing director, CEO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gründen

A

to found, sáng lập

er wird seine eigene Firma gründen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

entwickeln

A

to develop, phát triển
ich werde meine eigene Firma entwickeln

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

weltweit

A

worldwide, global
toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

man wird nicht mehr…. arbeiten

A

man sẽ k phải … làm việc nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

betreuen

A

to look after, take care, to be in charge of
hat betreuet/betreute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

übernehmen

A

tiếp quản….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

vorhersagen

A

bei Vorhersagen: trong dự đoán
vorhersagen: dự đoán
hat vorhergesagt/sagte vorher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Vorhersage/Vermutung

A

dự đoán, đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Warnung/Aufforderung

A

cảnh báo & yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

das Versprechen
versprechen

A

lời hứa,
(v) hứa
hat versprochen/versprachen
du sprichst, er/sie/es spricht

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Vorsatz, Vorsätze

A

der Vorsatz, die Vorsätze
ý định, intention

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Plan, Pläner

A

der Plan, die Pläne
kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Ich werde morgen mit dem Rauchen aufhören

A

ngày mai tôi sẽ bỏ thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

wohl

A

probably, surely
es wird probably….
nó sẽ có khả năng/chắc chắn….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Ich kann mir gut/nicht vorstellen, dass….

A

tôi có thể tưởng tượng ra….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Sinn
Unsinn
sinnvoll
sinnlos

A

der Sinn, die Sinne
der Unsinn
sinnvoll: có nghĩa
sinnlos: vô nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

durchsetzen

A

sich durch.setzen = chứng tỏ, thể hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Es gibt keine Alternative zum Computer

A

die Alternative zu + dativ
sự thay thế cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

zentral

A

center, trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

einnehmen

A

to take in….???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

steuern

A

to control, to drive, lái, điều khiển
selbst steuern = tự lái tự điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

möglicherweise

A

possibly, có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

In ferner Zukunft

A

trong tương lai xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Assistent, Assistenten

A

der Assistent, die Assistenten
trợ lý, thư ký

40
Q

persönlich

A

personally, 1 cách cá nhân

41
Q

behaupten

A

khẳng định
Alle behaupten: mọi người đều khẳng định rằng

42
Q

abnehmen
wegnehmen

A

jdm etwas abnehmen: take something from somebody
Der Computer nimmt uns Arbeit ab = lấy công việc của họ

wegnehmen: take away, lấy đi
abnehmen có thể dùng cho cho nghĩa là giảm cân nữa còn webnehmen thì chỉ dùng đc cho việc lấy cái gì đó từ ai đố

43
Q

seither

A

since then

44
Q

Diplomarbeit, Diplomarbeiten

A

die Diplomarbeit,…
luận án…

45
Q

beschäftigen

A

bận tậm, kiểu chú tâm vào cái gì đó…
sich beschäftigen

46
Q

manch-
manche Leute

A

manch_ + N: 1 số….
1 số người

47
Q

ersetzen

A

to replace, thay thế
hat ersetzt/ersetzte

48
Q

verlieren

A

to lose, đánh mất

49
Q

überzeugen
die Überzeugung
das Überzeugen
der Überzeugung sein
meiner Überzeugung nach….

A

thuyết phục
hat überzeugt/überzeugte
Ich bin überzeugt = tôi bị thuyết phục
die Überzeugung: sự thuyết phục
Meiner Überzeugung nach…. I am convinced (that) = tôi tin chắc rằng…
Ich bin der Überzeugung, dass….

50
Q

fürchten

A

to be afraid of…
sợ…

51
Q

wahrscheinlich

A

probably, có thể

52
Q

Alternative, Alternativen

A

die Alternative, die Alternativen
die Alternative zu + dativ: … sự thay thế cho cái gì
sự thay thế

53
Q

Diplom, Diplome

A

das Diplom, die Diplome
diploma, luận án

54
Q

Ernährung
ernähren

A

die Ernährung: dinh dưỡng, nutrition, sự mớm ăn
ernähren: to feed, cho ăn
ngoài ra còn có nghĩa là to support, hỗ trợ…
sich ernähren: to eat, “tự ăn”

55
Q

unterhalten
sich unterhalten
die Unterhaltung

A

unterhalten: to support, giúp đỡ hỗ trợ
unterhalten: có, to have
sich unterhalten (mit): to talk with/to, nới với ai đó
sich unterhalten: enjoy, to have a good time
die Unterhaltung: entertainment, sự giải trí

56
Q

der Verkehr

A

traffic, giao thông
transportation, phương tiện vận chuyển

57
Q

warnen
Warnung

A

warnen: cảnh báo
warnen vor: cảnh báo về …
hat gewarnt/warnte
die Warnung: sự cảnh báo

58
Q

sich anstrengen
Anstrengung

A

sich anstrengen: to make erffort, bỏ công sức
die Anstrengung: effort, công sức

59
Q

liefern
Lieferung

A

liefern: ship hang, delivery
hat geliefert/lieferte
die Lieferung: sự giao hàng

60
Q

fern

A

adj - distant, faraway, kiểu xa về khoảng cách lẫn thời gian

61
Q

rund
rund um die Uhr

A

tròn, hình tròn
rund um die Uhr : trong vòng 1 tiếng đồng hồ

62
Q

die Ansicht, die Ansichten
Meiner Ansicht nach
Meiner Meinung nach
Ich bin der Ansicht, dass…
Ich bin deiner Ansicht

A

opinion, ý kiến
Ich bin deiner Ansicht = đồng ý với ý kiến của bạn
(der Ansicht sein)

63
Q

technisch

A

adj/adv
technically, mang tính công nghệ

64
Q

drehen
sich drehen

A

xoay, quay (turn, rotate)

65
Q

Transport, Transporte

A

der Transport, die Transporte
vận tải, vận chuyển

66
Q

Technik, Techniken

A

die Technik, die Techniken
công nghệ

67
Q

Tastatur, Tastature

A

die Tastatur, die Tastaturen
keyboard, ban phim

68
Q

Monitor, Monitoren

A

der Monitor, die Monitoren

69
Q

Bildschirm, Bildschirme

A

der Bildschirm, die Bildschirme
screen

70
Q

Mitteiung

A

die Mietteilung, die Mitteilungen
announcement, thông báo

71
Q

Maus, Mäuse

A

die Maus, die Mäuse
mouse

72
Q

Laufwerk, Laufwerke

A

das Laufwerk, die Laufwerke
đầu đọc đĩa DVD

73
Q

die Kommunication

A

giao tiếp

74
Q

Gerät, Geräte

A

das Gerät, die Geräte
device, thiết bị

75
Q

System, Systeme

A

das System, die Systeme
hệ thống

76
Q

Festplatte, Festplatten

A

die Festplatte, die Festplatten
ổ cứng

77
Q

der Fortschritt, die Fortschritte

A

sự tiến bộ, sự nâng cao
tiến trình…

78
Q

verbieten
verboten

A

ngăn cấm
hat verboten/verboten
verboten: adj: bị ngăn cấm

79
Q

pausenlos

A

kiểu công thể dừng lại

80
Q

erledigen

A

to deal with
hat erledigt/erledigte

81
Q

erkennen

A

to recognize, nhận ra
hat erkannt, erkannte

82
Q

sein wie

A

giống như là
ich vermute, dass der Computer für unsere Kinder wie ein Lehrer sein wird

83
Q

es wird geben…

A

there will be
kiểu nó sẽ có gì trong tương lai

84
Q

verändern
sich verändern
ändern
sich ändern

A

ändern: thay đổi, kiểu 1 cái thay cho 1 cái khác…
verändern: làm khác đi, trở nên khác biệt

85
Q

Ich werde nie wieder Alkohol trinken

A

tôi ko uống rượu nữa

86
Q

Ich glaube, in 20 Jahren wird….
In den Nächsten 10 Jahren werden…

A

tôi nghĩ là trong 20 năm tới, sẽ ….

87
Q

Das halte ich für unmöglich/möglich
Das finde ich möglich/unmöglich

A

tôi nghĩ là nó có thể/ko có thể

88
Q

dazu

A

for that, cho việc đó

89
Q

dazu gibt es wohl keine Alternative zu…

A

cho việc đó, sẽ k có sư thay thế khác cho….

90
Q

Ich vermute, dass….

A

tôi đoán là….

91
Q

Es wird wohl….

A

sẽ có chắn chắn là….

92
Q

Ich kann mir gut/nicht vorstellen, dass….

A

tôi có thể tưởng tượng/k thể tưởng tượng dc là ….

93
Q

Umzug, Umzuge

A

der Umzug, die Umzuge
sự chuyển nhà
wir werden dir beim Umzug helfen

94
Q

halten es für….

A

nghĩ rằng nó ….
Ich halte es für unmöglich….

95
Q
A