Lektion 12 Flashcards

1
Q

ein erfolgreiches Jahr
erfolgreich

A

erfolgreich: thành công, successful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

es ist jdm/einer Sache zu verdanken

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

der Betriebsrat, die Betriebsräte

A

ban đai hiện công nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

die Broschüre, die Broschüren

A

kiểu tạp chí catalog quảng cáo nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

das Buffet, die Buffets

A

tiệc buffet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

die Gewerkschaft, die Gewerkschaften

A

công đoàn lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

die Herausforderung (-en)
forderen (v)

A

die Herausforderung = challenge, sự thử thách
forderen: to challenge, thử thách
ist gefordert: bị thử thách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

die Mühe, die Mühen

A

vấn đề (trouble), hoặc là công sức (effort)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

die Sicherheit, die Sicherheiten

A

security, sự bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

die Verbesserung (-en)
verbesseren (v)

A

die Verbesserung: sự tốt lên, sự hồi phục, improvement
verbesseren: tốt lên, … (hat verbessert, verbesserte)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

die Versammlung (-en)
versammeln (v)

A

cuộc họp lớn, nhiều người, kiểu meeting toạ đà…
versammeln: hat versammelt ~ versammelte

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

die Vorstellung (-en)
vorstellen (v)

A

hiệu suất công việc, performance, sự đại diện
vorstellen: to represent, đại diện cho…
sich vorstellen: giới thiệu bản thân
sich (dativ) vorstellen: tưởng tượng, to imagine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

die Wahl, die Wahlen

A

sự lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

absagen
zusagen

A

absagen: từ chối
- hat abgesagt, sagte ab
zusagen: đồng ý
- hat zugesagen, sagte zu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bitten

A

kiểu “please….”
hat gebieten ~ bat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sich erkundigen

A

sich erkundigen: hỏi, hỏi thăm
sich erkundigen bei jdm nach etw/jdm (über etw/jdn)

17
Q

glingen

A

thành công, to success
ist glungen ~ gelang

18
Q

grüßen

A

chào hỏi, say hello, greeting…
hat grüßt, grüßte

19
Q

melden
sich melden

A

melden: to answer (trả lời)
sich melden: to register (đăng ký)

hat gemeldet ~ meldete

20
Q

vertreten

A

to replace (thay thế) to represent (đại điện)
hat vertreten ~ vertrat

21
Q

endgültig

A

finally, cuối cùng thì (adv)

22
Q

zahlreich (adj)

A

nhiều

23
Q

voraus (adv)
im Voraus

A

phía trước mặt, phía trước

24
Q

der/die Angehörige

A

họ hàng (gia đình)
thành viên (member)

25
Q

der Biergarten, die Biergärten

A

vườn bia

26
Q

das Boot, die Boote

A

con thuyền

27
Q

der Kreis, die Kreise

A

circle, vòng tròn
có thể hiểu là vòng tay ….

28
Q

der PKW
der LKW
der KFZ

A

der PKW = Personenkraftwagen = xe ô tô cá nhân
der LKW = Lastkraftwagen = xe tải
der KFZ = Kraftfahrzeug = xe chạy có motor và k có ray

29
Q

die Politik

A

chính trị

30
Q

die Religion, die Religionen

A

tôn giáo

31
Q

der Wetterbericht, die Wetterberichte

A

báo cáo thời tiết

32
Q

sich erkälten

A

bị cảm lạnh
hat sich erkältet ~ erkältete

33
Q

heutige_
morgige_

A

heutig_ (adj) thuộc về hôm nay, thời nay
morgige_ thuộc về ngày mai, tương lai

34
Q

jedenfalls

A

dẫu sao thì…
ít nhất là…

35
Q

sobald

A

ngay khi…

36
Q

trotz

A

mặc dù…. (=trotzem nhưng phải dùng với genetive)

37
Q
A