Health Flashcards
1
Q
Nordic walking
A
đi bộ kiểu Bắc Âu
2
Q
employ
A
thuê, sử dụng
3
Q
ploy
A
gậy
4
Q
intensify
A
tăng cường
5
Q
upper body
A
phần thân trên
6
Q
engagement
A
sự tương tác, hứa hẹn
7
Q
enhance
A
tăng, nâng cao
8
Q
spend
A
dành, tiêu
9
Q
expenditure
A
sự tiêu thụ
10
Q
the calorie/energy expenditure
A
chỉ số calo mà cơ thể tiêu thụ
11
Q
be associated with sth
A
gắn liền, liên kết với gì
12
Q
A