Family Flashcards

1
Q

widow

A

góa phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

widower

A

góa vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

spouse

A

vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

make a will

A

lập di chúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

without sth/doing sth

A

không có cái gì/làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inherit

A

thừa kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inheritance

A

quyền thừa kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

payout

A

khoản thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

amount

A

số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

automatically

A

1 cách tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

civil partner

A

bạn đời hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

emphasize

A

nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

particularly

A

1 cách đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

separate

A

ly thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

divorce

A

ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

their other half

A

1 nửa của họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

to be/get married to sb

A

kết hôn với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

entitle

A

cho quyền làm gì, dành cho đầu đề

19
Q

to be entitle to do sth

A

được quyền làm gì

20
Q

complex

A

phức tạp, rắc rối

21
Q

complexity

A

sự phức tạp

22
Q

existence

A

sự tồn tại

23
Q

due to=owing to=because of

A

+N

24
Q

multiple

A

nhiều, phức tạp

25
Q

offspring

A

con cái

26
Q

lawful

A

hợp pháp

27
Q

portion

A

phần

28
Q

the rest of sth

A

phần còn lại của cái gì

29
Q

estate

A

bất động sản

30
Q

survive

A

sống

31
Q

surviving

A

tồn tại

32
Q

decease

A

sự chết, qua đời

33
Q

situation

A

hoàn cảnh

34
Q

crucial

A

quyết định, chủ yếu

35
Q

revise

A

sửa lại

36
Q

ensure

A

đảm bảo

37
Q

asset

A

tài sản

38
Q

distribute

A

phân chia

39
Q

desire

A

mong muốn

40
Q

register

A

đăng kí

41
Q

valid

A

có hiệu lực, hợp lệ

42
Q

invalidate

A

vô hiệu hóa

43
Q

enter into sth

A

bắt đầu giải quyết, tham gia cái gì

44
Q

previous

A

di chúc