Family Flashcards
1
Q
widow
A
góa phụ
2
Q
widower
A
góa vợ
3
Q
spouse
A
vợ chồng
4
Q
make a will
A
lập di chúc
5
Q
without sth/doing sth
A
không có cái gì/làm gì
6
Q
inherit
A
thừa kế
7
Q
inheritance
A
quyền thừa kế
8
Q
payout
A
khoản thanh toán
9
Q
amount
A
số lượng
10
Q
automatically
A
1 cách tự động
11
Q
civil partner
A
bạn đời hợp pháp
12
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
13
Q
particularly
A
1 cách đặc biệt
14
Q
separate
A
ly thân
15
Q
divorce
A
ly hôn
16
Q
their other half
A
1 nửa của họ
17
Q
to be/get married to sb
A
kết hôn với ai
18
Q
entitle
A
cho quyền làm gì, dành cho đầu đề
19
Q
to be entitle to do sth
A
được quyền làm gì
20
Q
complex
A
phức tạp, rắc rối
21
Q
complexity
A
sự phức tạp
22
Q
existence
A
sự tồn tại
23
Q
due to=owing to=because of
A
+N
24
Q
multiple
A
nhiều, phức tạp
25
offspring
con cái
26
lawful
hợp pháp
27
portion
phần
28
the rest of sth
phần còn lại của cái gì
29
estate
bất động sản
30
survive
sống
31
surviving
tồn tại
32
decease
sự chết, qua đời
33
situation
hoàn cảnh
34
crucial
quyết định, chủ yếu
35
revise
sửa lại
36
ensure
đảm bảo
37
asset
tài sản
38
distribute
phân chia
39
desire
mong muốn
40
register
đăng kí
41
valid
có hiệu lực, hợp lệ
42
invalidate
vô hiệu hóa
43
enter into sth
bắt đầu giải quyết, tham gia cái gì
44
previous
di chúc