Family Flashcards
1
Q
widow
A
góa phụ
2
Q
widower
A
góa vợ
3
Q
spouse
A
vợ chồng
4
Q
make a will
A
lập di chúc
5
Q
without sth/doing sth
A
không có cái gì/làm gì
6
Q
inherit
A
thừa kế
7
Q
inheritance
A
quyền thừa kế
8
Q
payout
A
khoản thanh toán
9
Q
amount
A
số lượng
10
Q
automatically
A
1 cách tự động
11
Q
civil partner
A
bạn đời hợp pháp
12
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
13
Q
particularly
A
1 cách đặc biệt
14
Q
separate
A
ly thân
15
Q
divorce
A
ly hôn
16
Q
their other half
A
1 nửa của họ
17
Q
to be/get married to sb
A
kết hôn với ai