Conversation Flashcards
1
Q
Advertisement
A
Quảng cáo
2
Q
Irritation
A
Khó chịu
3
Q
Patently
A
Rõ ràng
4
Q
Distort reality
A
Bóp méo sự thật
5
Q
Headline
A
Tiêu đề
6
Q
Get stuffed
A
Được nhồi bông
7
Q
Raise doubt
A
Gây hoài nghi
8
Q
Effectiveness
A
Tính hiệu quả
9
Q
Conservation
A
Bảo tồn
10
Q
Claiming
A
Tuyên bố
11
Q
Extinction
A
Tuyệt chủng
12
Q
Involvement
A
Sự tham gia, liên quan
13
Q
Involve
A
Bao gồm
14
Q
a series of world conference
A
Một loạt các hội nghị thế giới
15
Q
Focal
A
Tiêu điểm